Ý nghĩa và cách sử dụng của từ plasterboard trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng plasterboard

plasterboardnoun

tấm thạch cao

/ˈplɑːstəbɔːd//ˈplæstərbɔːrd/

Nguồn gốc của từ vựng plasterboard

Thuật ngữ "plasterboard" lần đầu tiên được các nhà sản xuất người Mỹ đặt ra vào những năm 1890 khi họ bắt đầu sản xuất vật liệu tổng hợp làm từ thạch cao kẹp giữa hai lớp giấy hoặc vải. Sản phẩm này ban đầu được gọi là "tấm thạch cao" hoặc "ván thạch cao" và được tiếp thị như một giải pháp thay thế chống cháy, tiết kiệm chi phí cho thạch cao truyền thống. Thuật ngữ "plasterboard" được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 khi sản phẩm này trở nên phổ biến trong ngành xây dựng. Vật liệu này được thiết kế để tạo ra bề mặt nhẵn để sơn, cũng như cách âm và chống cháy. Ngày nay, tấm thạch cao thường được sử dụng trong các dự án xây dựng và cải tạo tòa nhà và thuật ngữ này hiện được công nhận rộng rãi là cách mô tả ngắn gọn cho loại vật liệu xây dựng này.

Tóm tắt từ vựng plasterboard

typedanh từ

meaningtấm vữa

Ví dụ của từ vựng plasterboardnamespace

  • The builders covered the walls of the new room with sheets of plasterboard to create a smooth finish.

    Những người thợ xây đã phủ các bức tường của căn phòng mới bằng những tấm thạch cao để tạo ra bề mặt nhẵn mịn.

  • Before hanging any artwork on the plasterboard walls, it's important to make sure they are securely anchored to the studs behind them.

    Trước khi treo bất kỳ tác phẩm nghệ thuật nào trên tường thạch cao, điều quan trọng là phải đảm bảo chúng được neo chặt vào các đinh tán phía sau.

  • The soundproofing in the recording studio was achieved by adding multiple layers of plasterboard to the walls and ceiling.

    Khả năng cách âm trong phòng thu âm được thực hiện bằng cách thêm nhiều lớp thạch cao vào tường và trần nhà.

  • The plasterboard was damaged during the move, leaving some large holes that will need to be patched up before repainting.

    Tấm thạch cao bị hư hỏng trong quá trình di chuyển, để lại một số lỗ lớn cần phải vá lại trước khi sơn lại.

  • The team spent all day fitting plasterboard sheets onto the wooden frame, ready for the next stage of the building process.

    Nhóm đã dành cả ngày để lắp các tấm thạch cao vào khung gỗ, sẵn sàng cho giai đoạn tiếp theo của quá trình xây dựng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng plasterboard


Bình luận ()