
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vui vẻ, dễ thương, thân mật
Từ "pleasantly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pleisamment", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "placens", có nghĩa là "vui vẻ". Hậu tố "-ly" được thêm vào từ tiếng Anh "pleasant" để tạo thành trạng từ "pleasantly," có nghĩa là "theo cách dễ chịu". Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi ngôn ngữ từ tiếng Latin sang tiếng Pháp và sau đó sang tiếng Anh, làm nổi bật sự kết nối giữa các ngôn ngữ châu Âu.
phó từ
vui vẻ, dễ thương
làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
(từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài
in a way that is fun, attractive or gives pleasure
theo cách vui vẻ, hấp dẫn hoặc mang lại niềm vui
một căn phòng mát mẻ dễ chịu
Tôi rất ngạc nhiên với kết quả bài kiểm tra của mình.
Mùi thơm của những chiếc bánh quy mới nướng thoang thoảng khắp bếp khi Sarah bước vào.
Tiếng chim hót vào buổi sáng tràn ngập không khí dễ chịu, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới.
Khi người phục vụ rót rượu vang sủi bọt, âm thanh sủi bọt nghe thật dễ chịu và êm dịu với đôi tai của Emma.
in a friendly and polite way
một cách thân thiện và lịch sự
“Tôi có thể giúp gì cho bạn?” anh vui vẻ hỏi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()