Ý nghĩa và cách sử dụng của từ plosive trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng plosive

plosiveadjective

chất nổ

/ˈpləʊsɪv//ˈpləʊsɪv/

Nguồn gốc của từ vựng plosive

Thuật ngữ "plosive" trong ngôn ngữ học đề cập đến một loại âm thanh lời nói được tạo ra bằng cách ngăn luồng không khí qua miệng hoặc mũi trước khi nhả ra với một tiếng nổ lớn, dẫn đến sự thay đổi đáng chú ý về áp suất không khí. Thuật ngữ tiếng Pháp "explosif" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả những âm thanh này vào cuối thế kỷ 19, khi Hugo Schuchardt xác định chúng khác biệt với các phụ âm khác như phụ âm xát, được tạo ra với luồng không khí ổn định. Thuật ngữ tiếng Anh "plosive" được Daniel Jones đặt ra vào đầu thế kỷ 20, bắt nguồn từ tiếng Latin "pingere" có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh". Tên này phản ánh âm thanh nổ hoặc đập có thể nhận thấy được tạo ra khi không khí được nhả ra đột ngột, khiến âm nổ trở thành thành phần quan trọng của nhiều ngôn ngữ và phương ngữ trên khắp thế giới.

Tóm tắt từ vựng plosive

type tính từ

meaning(ngôn ngữ học) bật (âm)

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) âm bật

Ví dụ của từ vựng plosivenamespace

  • When Caroline speaks, her plosive "p" and "b" sounds are very clear and pronounced.

    Khi Caroline nói, âm tắc "p" và "b" của cô ấy rất rõ ràng và phát âm chuẩn.

  • The rhythmic release of air in plosive consonants, such as "p," "b," and "k," creates a distinct and sharp sound.

    Việc nhả hơi theo nhịp điệu ở các phụ âm tắc, chẳng hạn như "p", "b" và "k", tạo ra âm thanh rõ ràng và sắc nét.

  • The student's accent made some of the plosive words, like "spare" and "stop," more challenging to understand.

    Giọng của học sinh khiến một số từ bật như "spare" và "stop" trở nên khó hiểu hơn.

  • Plosive consonants are formed by closing the vocal cords completely, allowing for a stronger and more abrupt release of air.

    Phụ âm tắc được hình thành bằng cách đóng hoàn toàn dây thanh quản, cho phép luồng khí thoát ra mạnh hơn và đột ngột hơn.

  • Speech pathologists often work with individuals who struggle with producing plosive sounds due to a condition like stuttering or cleft palate.

    Các nhà trị liệu ngôn ngữ thường làm việc với những cá nhân gặp khó khăn trong việc phát âm âm tắc do tình trạng như nói lắp hoặc hở hàm ếch.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng plosive


Bình luận ()