
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
POD
Từ "pod" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nơi nó được dùng để chỉ một vật chứa hoặc bình chứa. Từ tiếng Latin cho quả là "podum," bắt nguồn từ gốc PIE (Ngữ âm Ấn-Âu nguyên thủy) "ped", có nghĩa là "foot" hoặc "cơ sở". Từ tiếng Latin "podum" cuối cùng đã đi vào tiếng Anh cổ, nơi nó được phát âm là "paed" và dùng để chỉ một loại quả hoặc hộp đựng hạt cụ thể, chẳng hạn như hạt đậu hoặc đậu. Theo thời gian, tiếng Anh đã rút ngắn và đơn giản hóa cách phát âm của từ này, và "paed" đã trở thành "pod." Sự phổ biến của từ "pod" trong tiếng Anh có thể được quy cho hai yếu tố chính: thứ nhất, việc trồng trọt và tiêu thụ rộng rãi các loại cây họ đậu, chẳng hạn như đậu Hà Lan và đậu, đã dẫn đến việc sử dụng phổ biến thuật ngữ này; và thứ hai, sự phát triển của podcast, một hình thức truyền tải nội dung âm thanh tương đối mới, đã thay đổi cách chúng ta tiêu thụ và tương tác với phương tiện truyền thông. Nhìn chung, từ "pod" là minh chứng cho ảnh hưởng lâu dài của tiếng Latin đối với tiếng Anh và cung cấp cái nhìn sâu sắc thú vị về sự phát triển của ngôn ngữ và mối quan hệ của nó với bối cảnh văn hóa và lịch sử.
danh từ
vỏ (quả đậu)
kén (tằm)
vỏ bọc trứng châu chấu
ngoại động từ
bóc vỏ (quả đậu)
a long thin case filled with seeds that develops from the flowers of some plants, especially peas and beans
một cái hộp dài mỏng chứa đầy hạt phát triển từ hoa của một số loại cây, đặc biệt là đậu Hà Lan và đậu
đi qua cầu
một quả vani
a small plastic container with something inside it
một hộp nhựa nhỏ đựng thứ gì đó bên trong
Vỏ cà phê dùng một lần là phân khúc phát triển nhanh nhất của ngành.
a long narrow container that is hung under an aircraft and used to carry fuel, equipment, weapons, etc.
một thùng chứa dài hẹp được treo dưới máy bay và dùng để chở nhiên liệu, thiết bị, vũ khí, v.v.
part of a spacecraft or a boat that can be separated from the main part
bộ phận của tàu vũ trụ hoặc thuyền có thể tách rời khỏi bộ phận chính
a small group of sea animals, such as dolphins or whales, swimming together
một nhóm nhỏ động vật biển, chẳng hạn như cá heo hoặc cá voi, bơi cùng nhau
một đàn cá heo trưởng thành
một đàn cá voi hoa tiêu
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()