Ý nghĩa và cách sử dụng của từ podiatry trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng podiatry

podiatrynoun

bệnh lý bàn chân

/pəˈdaɪətri//pəˈdaɪətri/

Nguồn gốc của từ vựng podiatry

Từ "podiatry" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pous" có nghĩa là "foot" và "iatros" có nghĩa là "healer" hoặc "physician". Thuật ngữ này lần đầu tiên được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một chuyên khoa y tế tập trung vào việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các rối loạn và tình trạng của bàn chân và mắt cá chân. Trước đó, những người hành nghề chuyên chăm sóc bàn chân thường được gọi là "chiropodists". Tuy nhiên, vào đầu những năm 1900, thuật ngữ "podiatry" bắt đầu trở nên phổ biến và cuối cùng được chấp nhận là thuật ngữ chuẩn cho nghề này. Ngày nay, các bác sĩ chuyên khoa chỉnh hình bàn chân, còn được gọi là bác sĩ y khoa chỉnh hình bàn chân (DPM), được đào tạo để cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho bàn chân và mắt cá chân, bao gồm các phương pháp điều trị y tế và phẫu thuật.

Tóm tắt từ vựng podiatry

typedanh từ

meaningthuật chữa bệnh chân

Ví dụ của từ vựng podiatrynamespace

  • Sarah has been dealing with foot pain for months and finally decided to consult a podiatrist to address the issue.

    Sarah đã phải chịu đựng chứng đau chân trong nhiều tháng và cuối cùng đã quyết định tham khảo ý kiến ​​bác sĩ chuyên khoa chân để giải quyết vấn đề.

  • The local hospital's podiatry department offers routine nail care for patients with diabetes to prevent infections.

    Khoa chăm sóc móng của bệnh viện địa phương cung cấp dịch vụ chăm sóc móng thường quy cho bệnh nhân tiểu đường để ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • After a long day of walking, Jack visits the podiatry clinic for a foot massage and some much-needed relief.

    Sau một ngày dài đi bộ, Jack đến phòng khám chỉnh hình bàn chân để được mát-xa chân và phục hồi sức khỏe cần thiết.

  • The podiatry clinic provides customized orthotics to help individuals with flat feet or overpronation achieve proper alignment.

    Phòng khám chỉnh hình bàn chân cung cấp các sản phẩm chỉnh hình tùy chỉnh để giúp những người có bàn chân bẹt hoặc quá phát âm đạt được sự thẳng hàng thích hợp.

  • During the Foot Health Week, the podiatry association runs awareness campaigns in the community, educating people about foot care and prevention of common foot problems.

    Trong Tuần lễ Sức khỏe Bàn chân, hiệp hội chuyên khoa chỉnh hình bàn chân tiến hành các chiến dịch nâng cao nhận thức trong cộng đồng, giáo dục mọi người về cách chăm sóc bàn chân và phòng ngừa các vấn đề thường gặp ở bàn chân.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng podiatry


Bình luận ()