Ý nghĩa và cách sử dụng của từ politic trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng politic

politicadjective

chính trị

/ˈpɒlətɪk//ˈpɑːlətɪk/

Nguồn gốc của từ vựng politic

Từ "politic" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, politic ám chỉ một điều gì đó hợp lý, thận trọng hoặc tinh tường theo cách thực tế và khôn ngoan. Ý nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Tuy nhiên, vào thế kỷ 16, từ "politic" đã có một ý nghĩa mới—một ý nghĩa liên quan đến lĩnh vực chính trị. Trong bối cảnh này, politic đã biểu thị một người có kỹ năng giải quyết các vấn đề chính trị, cụ thể là khi xử lý các tình huống phức tạp hoặc quản lý các mối quan hệ chính trị. Ý nghĩa này của politic có xu hướng liên quan rộng hơn đến những người có khả năng điều hướng qua các tình huống chính trị bằng sự khéo léo, ngoại giao và tầm nhìn chiến lược. Về bản chất, ý nghĩa của politic đã phát triển theo thời gian, bắt đầu từ sự ảm đạm chung chung để trở thành đồng nghĩa với sự nhạy bén trong chính trị. Trong khi một số người có thể coi chính trị là một thuật ngữ lỗi thời hoặc quá trang trọng, nguồn gốc của nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa ban đầu của nó và cách nó hiện nay biểu thị sự nhạy bén trong chính trị.

Tóm tắt từ vựng politic

type tính từ

meaningthận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động)

meaning(nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép

Ví dụ của từ vựng politicnamespace

  • In the politically charged atmosphere of the meeting, it was clear that everyone's opinions were heavily influenced by their political affiliations.

    Trong bầu không khí chính trị căng thẳng của cuộc họp, rõ ràng là ý kiến ​​của mọi người đều chịu ảnh hưởng rất lớn bởi khuynh hướng chính trị của họ.

  • Although the issue at hand was not explicitly political, it was apparent that each participant's stance was heavily informed by their political persuasions.

    Mặc dù vấn đề đang được thảo luận không hẳn là vấn đề chính trị, nhưng rõ ràng là lập trường của mỗi người tham gia đều chịu ảnh hưởng rất nhiều bởi khuynh hướng chính trị của họ.

  • As the political climate continues to shift, it becomes increasingly important for individuals to be politically active and engaged in the democratic process.

    Khi tình hình chính trị tiếp tục thay đổi, việc cá nhân tích cực tham gia vào hoạt động chính trị và tiến trình dân chủ ngày càng trở nên quan trọng.

  • The politicization of certain topics in the media has led to a deep polarization in society, with people becoming entrenched in their political beliefs.

    Việc chính trị hóa một số chủ đề trên phương tiện truyền thông đã dẫn đến sự phân cực sâu sắc trong xã hội, khi mọi người trở nên cố chấp vào niềm tin chính trị của mình.

  • In a politically diverse group, it can be challenging to find common ground and make decisions that satisfy everyone's perspectives.

    Trong một nhóm có nhiều quan điểm chính trị khác nhau, việc tìm được tiếng nói chung và đưa ra quyết định thỏa mãn được quan điểm của mọi người có thể là một thách thức.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng politic


Bình luận ()