Ý nghĩa và cách sử dụng của từ political capital trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng political capital

political capitalnoun

vốn chính trị

/pəˌlɪtɪkl ˈkæpɪtl//pəˌlɪtɪkl ˈkæpɪtl/

Nguồn gốc của từ vựng political capital

Thuật ngữ "political capital" có nguồn gốc từ những năm 1960 trong giới khoa học chính trị và ám chỉ các nguồn lực về danh tiếng và biểu tượng mà một nhà lãnh đạo hoặc tổ chức chính trị sở hữu. Đây là phép ẩn dụ mượn từ kinh tế học, trong đó "capital" ám chỉ các nguồn lực có thể được sử dụng để tạo ra nhiều lợi ích hơn nữa. Trong lĩnh vực chính trị, vốn chính trị đại diện cho thiện chí, lòng tin và uy tín mà một chính trị gia đã tích lũy được thông qua các hành động thành công trước đó, sự nổi tiếng cá nhân và khả năng lãnh đạo hiệu quả. Các nhà lãnh đạo chính trị có thể "spend" vốn này để theo đuổi các mục tiêu chính sách, vượt qua các trở ngại và tập hợp sự ủng hộ, nhưng họ phải cẩn thận không làm cạn kiệt nó quá mức, vì vốn chính trị cạn kiệt có thể làm suy yếu ảnh hưởng và hiệu quả của nhà lãnh đạo. Do đó, quản lý vốn chính trị là một thành phần quan trọng của chiến lược chính trị và quá trình ra quyết định.

Ví dụ của từ vựng political capitalnamespace

  • After garnering significant political capital through his successful economic policies, the president is now considering running for a third term.

    Sau khi thu hút được nguồn vốn chính trị đáng kể thông qua các chính sách kinh tế thành công, hiện nay tổng thống đang cân nhắc việc tranh cử nhiệm kỳ thứ ba.

  • The opposition party is working to undermine the prime minister's political capital by exposing his past scandals.

    Đảng đối lập đang tìm cách làm suy yếu uy tín chính trị của thủ tướng bằng cách vạch trần những vụ bê bối trong quá khứ của ông.

  • The president's decision to veto the healthcare reform bill has cost him a significant amount of political capital with his fellow Democrats.

    Quyết định phủ quyết dự luật cải cách chăm sóc sức khỏe của tổng thống đã khiến ông mất đi rất nhiều vốn liếng chính trị từ những người theo đảng Dân chủ.

  • The new governor will need to accrue political capital quickly in order to push through his ambitious agenda.

    Thống đốc mới sẽ cần phải nhanh chóng tích lũy vốn chính trị để thúc đẩy chương trình nghị sự đầy tham vọng của mình.

  • Following her reelection, the mayor has a wealth of political capital to spend on improving infrastructure and addressing community concerns.

    Sau khi tái đắc cử, thị trưởng sẽ có nhiều nguồn vốn chính trị để chi cho việc cải thiện cơ sở hạ tầng và giải quyết các mối quan tâm của cộng đồng.


Bình luận ()