Ý nghĩa và cách sử dụng của từ polling station trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng polling station

polling stationnoun

trạm bỏ phiếu

/ˈpəʊlɪŋ steɪʃn//ˈpəʊlɪŋ steɪʃn/

Nguồn gốc của từ vựng polling station

Thuật ngữ "polling station" dùng để chỉ một địa điểm vật lý do cơ quan bầu cử lập ra để đăng ký và bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi từ "poll" thường được dùng để chỉ danh sách những cử tri đủ điều kiện trong một khu vực. Trước đây, việc bỏ phiếu thường diễn ra tại nơi cư trú của cử tri và trách nhiệm giám sát quá trình bỏ phiếu được giao cho các viên chức được bổ nhiệm tại địa phương gọi là "shire-reeves". Khi số lượng cử tri đã đăng ký tăng lên, hệ thống này trở nên không thực tế và các trạm bỏ phiếu đã được đưa vào sử dụng vào thế kỷ 19. Cụm từ "polling station" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 tại Anh, trong thời kỳ cải cách bầu cử quan trọng. Nguồn gốc của thuật ngữ này thường được cho là do sự tương đồng giữa danh sách cử tri ("cuộc bỏ phiếu") và địa điểm diễn ra cuộc bỏ phiếu - do đó, "polling station". Vai trò của các trạm bỏ phiếu đã mở rộng theo thời gian để bao gồm đăng ký cử tri, cung cấp phiếu bầu và đảm bảo tính bí mật và an ninh của quá trình bỏ phiếu. Ngày nay, chúng là thành phần quan trọng của các cuộc bầu cử công bằng và dân chủ, và tầm quan trọng của chúng được nhấn mạnh bởi những nỗ lực nhằm đảm bảo sự an toàn, an ninh và khả năng tiếp cận của chúng trong các quá trình bầu cử trên toàn thế giới. Tóm lại, thuật ngữ "polling station" bắt nguồn từ lịch sử của các hệ thống bầu cử, khi nhu cầu về một địa điểm tập trung để giám sát các quá trình bỏ phiếu đã nhường chỗ cho các trạm bỏ phiếu. Việc tiếp tục sử dụng chúng nhấn mạnh tầm quan trọng của các hệ thống bỏ phiếu công bằng, minh bạch và dễ tiếp cận.

Ví dụ của từ vựng polling stationnamespace

  • Voters lined up at the polling station on Main Street eagerly waiting to cast their ballots.

    Các cử tri xếp hàng dài tại trạm bỏ phiếu trên phố Main, háo hức chờ đợi để bỏ phiếu.

  • The polling station at the community center was bustling with activity as people came and went throughout the day.

    Trạm bỏ phiếu tại trung tâm cộng đồng nhộn nhịp với nhiều hoạt động khi mọi người ra vào suốt cả ngày.

  • As soon as the polls closed at the polling station on Elm Avenue, the votes were carefully counted and tallied.

    Ngay sau khi các điểm bỏ phiếu đóng cửa tại đại lộ Elm, số phiếu đã được kiểm đếm và tính toán cẩn thận.

  • The polling station in the neighborhood had a record-breaking turnout, with long lines snaking around the building all day.

    Điểm bỏ phiếu trong khu vực đã đạt tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu kỷ lục, với những hàng dài người xếp hàng quanh tòa nhà suốt cả ngày.

  • A group of election officials monitored the polling station on Oak Street, ensuring that everything ran smoothly.

    Một nhóm quan chức bầu cử đã giám sát trạm bỏ phiếu trên phố Oak, đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng polling station


Bình luận ()