Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pollywog trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pollywog

pollywognoun

Pollywog

/ˈpɒliwɒɡ//ˈpɑːliwɑːɡ/

Nguồn gốc của từ vựng pollywog

Thuật ngữ "pollywog" là một từ cổ dùng để mô tả nòng nọc, dạng chưa trưởng thành của một số loài ếch và cóc. Nguồn gốc của từ "pollywog" đang được tranh luận, với một số giải thích có thể có. Một giả thuyết cho rằng thuật ngữ "pollywog" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh chỉ người trẻ tuổi, "pully", kết hợp với từ tiếng Anh cổ chỉ ếch, "wōc". Từ tiếng Anh cổ giả định này nghe giống như "wōcg" và "pollywog" là cách phát âm đơn giản hơn của từ này. Một nguồn gốc có thể khác của "pollywog" là từ tiếng Hà Lan "polk", có nghĩa là nòng nọc hoặc ếch non. Từ "pollywog" có thể được tạo ra bởi người Anglo-Saxon, những người đã tiếp xúc với tiếng Hà Lan, vì nước Anh do Nhà Orange của Hà Lan cai trị vào cuối thế kỷ 17 và đầu thế kỷ 18. Bất chấp những lý thuyết này, nguồn gốc chính xác của "pollywog" vẫn chưa chắc chắn, vì từ này không xuất hiện trong bất kỳ nguồn tài liệu viết nào từ trước thế kỷ 19. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "pollywog" hiện là một phần của từ điển tiếng Anh và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả giai đoạn tiền biến thái dưới nước của một số loài lưỡng cư.

Tóm tắt từ vựng pollywog

typeDefault

meaningxem polliwog

Ví dụ của từ vựng pollywognamespace

  • The children were fascinated by the pollywogs in their science class, watching as they transformed into tadpoles with tails.

    Trẻ em rất thích thú với những chú sâu bướm trong giờ khoa học, khi chứng kiến ​​chúng biến đổi thành nòng nọc có đuôi.

  • My brother's new pet was a wiggly pollywog that thrived in the glass jar he set up with water and aquatic plants.

    Con vật cưng mới của anh trai tôi là một chú bọ ngựa nhỏ sống trong lọ thủy tinh đựng nước và cây thủy sinh mà anh ấy đã chuẩn bị.

  • Before leaving for a two-week trip, my mom asked if I wanted to take care of her pollywog collection. I eagerly agreed, excited to watch them mature.

    Trước khi đi du lịch hai tuần, mẹ tôi hỏi tôi có muốn chăm sóc bộ sưu tập pollywog của bà không. Tôi háo hức đồng ý, háo hức xem chúng trưởng thành.

  • The green pollywogs in the shallow pond languidly swam around, showing no signs of shedding their tails.

    Những chú bọ ngựa xanh trong ao nông bơi chậm rãi xung quanh, không hề có dấu hiệu rụng đuôi.

  • While examining the pollywog's legs in the microscope, the science teacher pointed out the intricate patterns on its belly.

    Trong khi quan sát chân của con bọ ngựa dưới kính hiển vi, giáo viên khoa học đã chỉ ra những hoa văn phức tạp trên bụng của nó.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pollywog


Bình luận ()