Ý nghĩa và cách sử dụng của từ polygamy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng polygamy

polygamynoun

chế độ đa thê

/pəˈlɪɡəmi//pəˈlɪɡəmi/

Nguồn gốc của từ vựng polygamy

Từ "polygamy" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "poly" có nghĩa là "many" và "gamos" có nghĩa là "marriage" hoặc "union". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả tập tục có nhiều vợ hoặc bạn tình trong suốt lịch sử, đặc biệt là trong các nền văn hóa và xã hội cổ đại. Ví dụ, ở Hy Lạp cổ đại, chế độ đa thê là một tập tục phổ biến và một số người đàn ông quyền lực có nhiều vợ. Tương tự như vậy, ở La Mã cổ đại, chế độ đa thê được dung thứ và nhiều người đàn ông La Mã có nhiều vợ và tình nhân. Thuật ngữ "polygamy" sau đó được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cụ thể tập tục có nhiều vợ hoặc bạn tình, thường trái ngược với chế độ một vợ một chồng hoặc tập tục chỉ kết hôn với một người tại một thời điểm. Ngày nay, từ này thường được liên tưởng đến đạo Mormon (Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giê Su Ky Tô) và các nhóm tôn giáo khác thực hành chế độ đa thê.

Tóm tắt từ vựng polygamy

type danh từ

meaningchế độ nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều chồng

Ví dụ của từ vựng polygamynamespace

  • In some cultures, polygamy is a traditional practice, allowing men to take multiple wives. For example, "John's father has been practicing polygamy for over 20 years, with three wives and 12 children."

    Ở một số nền văn hóa, chế độ đa thê là một tập tục truyền thống, cho phép đàn ông lấy nhiều vợ. Ví dụ, "Cha của John đã thực hành chế độ đa thê trong hơn 20 năm, với ba người vợ và 12 đứa con."

  • Polygamy has been a debated topic in many religions, with some scriptures endorsing it and others condemning it. "In the Mormon faith, polygamy was once sanctioned by church leaders, but the practice was discontinued in 1890 due to mounting controversy."

    Đa thê là một chủ đề gây tranh cãi trong nhiều tôn giáo, với một số kinh thánh ủng hộ và một số khác lên án. "Trong đức tin của người Mặc Môn, chế độ đa thê từng được các nhà lãnh đạo nhà thờ chấp thuận, nhưng tập tục này đã bị chấm dứt vào năm 1890 do tranh cãi ngày càng gia tăng."

  • The concept of polygamy challenges the notion of monogamy, which is the preferred relationship model in most Western societies. "While many Westerners find the idea of polygamy unsettling, some argue that it could offer a more diverse and inclusive understanding of relationships."

    Khái niệm đa thê thách thức khái niệm đơn thê, vốn là mô hình quan hệ được ưa chuộng ở hầu hết các xã hội phương Tây. "Trong khi nhiều người phương Tây thấy ý tưởng đa thê gây khó chịu, một số người lại cho rằng nó có thể mang lại sự hiểu biết đa dạng và toàn diện hơn về các mối quan hệ."

  • Polygamy raises issues related to gender equality and the rights of women, particularly in situations where there is economic dependency or imbalance in power dynamics. "Some critics assert that polygamy perpetuates patriarchal structures and unfairly burdens women with multiple roles and responsibilities."

    Chế độ đa thê nêu ra các vấn đề liên quan đến bình đẳng giới và quyền của phụ nữ, đặc biệt là trong những tình huống có sự phụ thuộc về kinh tế hoặc mất cân bằng về động lực quyền lực. "Một số nhà phê bình khẳng định rằng chế độ đa thê duy trì cấu trúc gia trưởng và gây gánh nặng bất công cho phụ nữ với nhiều vai trò và trách nhiệm."

  • The interpretation and acceptance of polygamy also vary across cultures and religious contexts. "In contrast to the Mormon practice, polygamy is still legally sanctioned in some Muslim-majority countries, raising questions about the compatibility of this tradition with notions of human rights and gender equality."

    Việc diễn giải và chấp nhận chế độ đa thê cũng khác nhau giữa các nền văn hóa và bối cảnh tôn giáo. "Trái ngược với tập tục của người Mormon, chế độ đa thê vẫn được pháp luật công nhận ở một số quốc gia có đa số dân theo đạo Hồi, đặt ra câu hỏi về tính tương thích của truyền thống này với các khái niệm về nhân quyền và bình đẳng giới."


Bình luận ()