Ý nghĩa và cách sử dụng của từ polymath trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng polymath

polymathnoun

người thông thái

/ˈpɒlimæθ//ˈpɑːlimæθ/

Nguồn gốc của từ vựng polymath

Từ "polymath" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp, "poly", có nghĩa là "many" hoặc "nhiều", và "mathos", có nghĩa là "learning" hoặc "kiến thức". Thuật ngữ "polymath" lần đầu tiên được đặt ra trong thời kỳ Phục hưng để mô tả những cá nhân sở hữu nhiều khả năng trí tuệ và kiến ​​thức khác nhau trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau. Những người thông thái được phân biệt với các chuyên gia hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực duy nhất bởi phạm vi học tập rộng và khả năng rút ra các kết nối và mối quan hệ giữa các lĩnh vực dường như không liên quan. Khái niệm về người thông thái đại diện cho một lý tưởng nhân văn truyền thống coi trọng sự toàn diện, sự tò mò và khát khao kiến ​​thức dưới mọi hình thức. Ngày nay, thuật ngữ "polymath" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả những cá nhân có hoạt động trí tuệ ấn tượng và đa dạng, chẳng hạn như các nhà khoa học, nhà văn, triết gia và nghệ sĩ đã có những đóng góp đáng kể cho nhiều lĩnh vực học thuật và văn hóa.

Tóm tắt từ vựng polymath

type danh từ

meaningnhà thông thái, học giả

Ví dụ của từ vựng polymathnamespace

  • Leonardo da Vinci was a true polymath, excelling not only in the visual arts but also in the fields of science, mathematics, and engineering.

    Leonardo da Vinci thực sự là một nhà bác học uyên bác, ông không chỉ xuất sắc trong lĩnh vực nghệ thuật thị giác mà còn trong các lĩnh vực khoa học, toán học và kỹ thuật.

  • Benjamin Franklin, renowned for his intellectual and technological contributions, can be classified as a polymath due to his versatility in fields such as politics, diplomacy, physics, and literature.

    Benjamin Franklin, nổi tiếng với những đóng góp về mặt trí tuệ và công nghệ, có thể được xếp vào loại người uyên bác do sự linh hoạt của ông trong các lĩnh vực như chính trị, ngoại giao, vật lý và văn học.

  • Elon Musk's diverse range of accomplishments, encompassing entrepreneurship, engineering, and science, make him a contemporary example of a polymath.

    Những thành tựu đa dạng của Elon Musk, bao gồm kinh doanh, kỹ thuật và khoa học, khiến ông trở thành một ví dụ điển hình của một người uyên bác.

  • Galileo Galilei's expertise in astronomy, mathematics, and physics solidify his place in history as a polymath who pushed the boundaries of scientific thought during the Renaissance era.

    Kiến thức chuyên môn của Galileo Galilei về thiên văn học, toán học và vật lý củng cố vị trí của ông trong lịch sử như một nhà bác học đã thúc đẩy ranh giới của tư tưởng khoa học trong thời kỳ Phục hưng.

  • Isabelle Eberhardt, a 19th-century Swiss writer and explorer, was a polymath whose interests ranged from literature and religion to anthropology and photography.

    Isabelle Eberhardt, một nhà văn và nhà thám hiểm người Thụy Sĩ thế kỷ 19, là một người uyên bác có sở thích trải rộng từ văn học và tôn giáo đến nhân chủng học và nhiếp ảnh.


Bình luận ()