Ý nghĩa và cách sử dụng của từ poplar trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng poplar

poplarnoun

cây dương

/ˈpɒplə(r)//ˈpɑːplər/

Nguồn gốc của từ vựng poplar

Từ "poplar" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "popeleag", nghĩa đen là "gỗ sữa". Tên này bắt nguồn từ niềm tin cũ rằng nhựa cây dương có thể được chế biến thành một chất giống như sữa. Trong tiếng Anh cổ, từ này được viết là "popeleah" hoặc "popoleah", và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*pol-*", có nghĩa là "nhẹ, trong hoặc nhớt". Từ gốc này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh "pale" và "spelter", cả hai đều dùng để chỉ các vật liệu nhẹ hoặc nhớt. Khi tiếng Anh phát triển, cách viết và cách phát âm của từ "poplar" đã thay đổi. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1476), cách viết đã phát triển thành "poplere" và cách phát âm thay đổi thành "poplar." hiện đại Từ tiếng Anh cổ "popeleag" cũng là nguồn gốc của từ "papilionaceous", ám chỉ lá của một số loài thực vật gợi nhớ đến lá cây dương. Thuật ngữ tiếng Latin này, đến lượt nó, đã tạo ra phân loại thực vật "Papilionaceae", mô tả một họ cây họ đậu có lá giống cây dương.

Tóm tắt từ vựng poplar

type danh từ

meaning(thực vật học) cây bạch dương

meaning(thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng)

Ví dụ của từ vựng poplarnamespace

  • The avenue of poplar trees provided a stunning view with their leaves rustling in the gentle wind.

    Con đường có hàng cây dương mang đến quang cảnh tuyệt đẹp với tiếng lá xào xạc trong làn gió nhẹ.

  • The construction company decided to plant poplar trees on either side of the highway to beautify the area.

    Công ty xây dựng quyết định trồng cây dương ở hai bên đường cao tốc để làm đẹp khu vực.

  • Poplar furniture became popular in the 1970s due to its affordability and durability.

    Đồ nội thất bằng gỗ dương trở nên phổ biến vào những năm 1970 vì giá cả phải chăng và độ bền.

  • The farmer had to chop down some poplar trees on the edge of his property to make room for a new field.

    Người nông dân phải chặt một số cây dương ở rìa đất của mình để lấy chỗ cho cánh đồng mới.

  • None of the wildflowers were able to survive in the shade of the towering poplar tree.

    Không có loài hoa dại nào có thể sống sót dưới bóng râm của cây dương cao chót vót.


Bình luận ()