Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pouty trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pouty

poutyadjective

bĩu môi

/ˈpaʊti//ˈpaʊti/

Nguồn gốc của từ vựng pouty

Từ "pouty" là một tính từ có nghĩa là có biểu cảm hờn dỗi hoặc hờn dỗi, thường đi kèm với hình dạng chu môi. Thuật ngữ "pouty" có nguồn gốc từ tiếng Anh "pout" vào thế kỷ 16, có nghĩa là đưa môi về phía trước, thường theo cách hờn dỗi hoặc buồn rầu. Từ "pouty" có thể xuất hiện như một dạng phái sinh của "pout", có thể có thêm hậu tố "-y" thường được sử dụng để tạo thành tính từ biểu thị một phẩm chất hoặc đặc điểm. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 18, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả cơn giận dữ của trẻ em hoặc hành vi hờn dỗi của thú cưng. Ngày nay, từ "pouty" thường được sử dụng để mô tả một loạt các biểu cảm trên khuôn mặt, từ hờn dỗi nhẹ đến hờn dỗi hoàn toàn, và thường được sử dụng theo cách vui vẻ hoặc nhẹ nhàng để mô tả tâm trạng hoặc hành vi của ai đó.

Tóm tắt từ vựng pouty

typeDefault

meaningxem pout

Ví dụ của từ vựng poutynamespace

  • Emma's lips turned pouty as she realized she had forgotten her phone at home.

    Emma bĩu môi khi nhận ra mình đã quên điện thoại ở nhà.

  • The toddler threw a pouty bottom lip and refused to eat his vegetables.

    Đứa trẻ trề môi dưới và từ chối ăn rau.

  • Jake's face grew increasingly pouty as he watched his favorite team lose the game.

    Khuôn mặt của Jake ngày càng cau có khi anh chứng kiến ​​đội bóng yêu thích của mình thua trận.

  • Lily's pouty expression couldn't disguise her excitement at receiving a new toy.

    Vẻ mặt bĩu môi của Lily không che giấu được sự phấn khích khi nhận được một món đồ chơi mới.

  • Jack's pouty face was met with laughter from his friends, who knew he was only pretending to be upset.

    Khuôn mặt chu môi của Jack khiến bạn bè bật cười, họ biết anh chỉ đang giả vờ buồn bã.


Bình luận ()