
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trả trước
Từ "prepaid" xuất hiện vào thế kỷ 19 như một sự kết hợp của hai từ tiếng Anh hiện có: "pre-" có nghĩa là "before" và "paid" có nghĩa là "cho tiền để nhận dịch vụ hoặc hàng hóa". Ban đầu, "prepaid" được dùng để mô tả hành động trả trước cho bưu phí hoặc các dịch vụ khác. Khi khái niệm thanh toán trước được mở rộng, từ này được mở rộng để bao gồm nhiều tình huống khác nhau trong đó thanh toán được thực hiện trước khi nhận được dịch vụ hoặc hàng hóa, chẳng hạn như thẻ điện thoại trả trước, thẻ ghi nợ trả trước và đăng ký trả trước.
ngoại động từ prepaid
trả trước
trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...)
Mary quyết định trả trước phí bảo hiểm ô tô trong sáu tháng tới để tiết kiệm tiền phí bảo hiểm.
Thẻ du lịch trả trước mà John nhận được như một món quà cho phép anh ấy lập ngân sách cho các khoản chi tiêu khi đi nghỉ mà không phải lo lắng về tỷ giá hối đoái và các loại phí ngân hàng ẩn.
Gói cước điện thoại di động của Jane có tùy chọn trả trước, cô ấy sử dụng tùy chọn này để tránh mọi khoản phí bất ngờ trên hóa đơn.
Để đảm bảo tiền thuê nhà được thanh toán đúng hạn hàng tháng, gia đình Smith muốn ký hợp đồng thuê nhà trả trước.
Do chi phí chăm sóc sức khỏe ở nước này cao nên nhiều người nước ngoài ở Singapore lựa chọn các gói bảo hiểm y tế trả trước để chi trả cho các lần khám và điều trị định kỳ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()