
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự bảo tồn
Từ "preservation" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 16 từ động từ tiếng Latin preservere, có nghĩa là "giữ an toàn" hoặc "giữ trong tình trạng tốt". Từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ là preserve, và đến thế kỷ 15, nó đã đi vào tiếng Anh trung đại là reservacion. Theo nghĩa gốc, preservation ám chỉ hành động duy trì một thứ gì đó ở trạng thái tốt hoặc ngăn ngừa hư hỏng hoặc phân hủy. Ý nghĩa này đặc biệt phổ biến liên quan đến thực phẩm và đồ uống, vì mọi người tìm cách bảo quản các mặt hàng dễ hỏng như thịt, trái cây và rượu để tiêu thụ sau này. Khái niệm preservation cũng mang ý nghĩa ẩn dụ hơn trong bối cảnh lịch sử và văn hóa, vì mọi người ngày càng quan tâm đến việc bảo tồn các hiện vật, tài liệu và truyền thống quan trọng từ quá khứ. Ý tưởng về preservation như bảo tồn văn hóa hoặc lịch sử vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, vì các bảo tàng, thư viện và kho lưu trữ tìm cách duy trì và bảo vệ các đồ vật và thông tin có giá trị và ý nghĩa đối với các thế hệ tương lai. Nhìn chung, từ "preservation" phản ánh động lực bảo vệ và duy trì của con người kéo dài qua nhiều thế kỷ và châu lục, từ những mối quan tâm thực tế về việc dự trữ thực phẩm đến những khát vọng trừu tượng hơn về quản lý văn hóa.
danh từ
sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
in an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation: được bảo quản rất tốt
sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...)
(hoá học) sự giữ cho khỏi phân hu
the act of keeping something in its original state or in good condition
hành động giữ một cái gì đó ở trạng thái ban đầu hoặc trong tình trạng tốt
xây dựng/môi trường/bảo quản thực phẩm
một nhóm/xã hội bảo tồn
Hội đồng đã ra lệnh bảo quản tòa nhà.
the act of making sure that something is kept
hành động đảm bảo rằng một cái gì đó được giữ
Vấn đề trọng tâm của cuộc đình công là bảo toàn việc làm.
the degree to which something has not been changed or damaged by age, weather, etc.
mức độ mà một cái gì đó không bị thay đổi hoặc hư hỏng do tuổi tác, thời tiết, v.v.
Các bức tranh ở trạng thái bảo quản tuyệt vời.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()