
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nguyên thủy
Từ "primitive" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "primus", có nghĩa là "first" hoặc "sớm nhất". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ các giai đoạn "first" hoặc "original" của một cái gì đó, chẳng hạn như các hình thức xã hội, ngôn ngữ hoặc nghệ thuật đầu tiên của loài người. Theo thời gian, ý nghĩa của "primitive" đã mở rộng để bao hàm không chỉ các hình thức phát triển sớm nhất của con người mà còn cả các khái niệm khác. Vào thế kỷ 17 và 18, "primitive" bắt đầu được sử dụng để mô tả các xã hội, nền văn hóa và con người chưa văn minh hoặc chưa phức tạp. Ý nghĩa này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, thường mang một giọng điệu hơi miệt thị. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "primitive" cũng có thể ám chỉ các nguyên tắc cơ bản hoặc sơ đẳng, như trong "primitive mathematics" hoặc "primitive technology." Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "primitive" vẫn duy trì ý nghĩa là những hình thức sớm nhất hoặc cơ bản nhất, định hình nên sự hiểu biết của chúng ta về lịch sử, văn hóa và sự đổi mới của loài người.
tính từ
nguyên thuỷ, ban sơ
primitive man: người nguyên thuỷ
primitive communism: chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ
thô sơ, cổ xưa
primitive weapons: vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ
gốc (từ, mẫu)
danh từ
(nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng
primitive man: người nguyên thuỷ
primitive communism: chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ
màu gốc
primitive weapons: vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ
(ngôn ngữ học) từ gốc
belonging to a very simple society with no industry, etc.
thuộc về một xã hội rất đơn giản không có ngành công nghiệp, v.v.
một xã hội nguyên thủy
niềm tin nguyên thủy
belonging to an early stage in the development of humans or animals
thuộc về giai đoạn đầu trong quá trình phát triển của con người hoặc động vật
người nguyên thủy
very simple and old-fashioned, especially when something is also not convenient and comfortable
rất đơn giản và lỗi thời, nhất là khi có điều gì đó cũng không tiện lợi và thoải mái
Các phương thức liên lạc được sử dụng trong chiến tranh còn thô sơ so với tiêu chuẩn ngày nay.
Cơ sở vật chất ở khu cắm trại còn rất thô sơ.
Giao thông vận tải vẫn còn rất nguyên thủy.
very strong and not based on reason, as if from the earliest period of human life
rất mạnh mẽ và không dựa trên lý trí, như thể từ thời kỳ đầu tiên của cuộc đời con người
bản năng nguyên thủy
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()