
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
để thăm dò
"Probing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prober", có nghĩa là "kiểm tra, xem xét", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "probare", có nghĩa là "chứng minh, thử nghiệm". Nghĩa ban đầu của từ probing là về việc kiểm tra vật lý một thứ gì đó, như vết thương, để hiểu bản chất của nó. Nghĩa này sau đó được mở rộng thành cách sử dụng ẩn dụ, như "probing a topic" để khám phá sâu sắc và khám phá ra sự phức tạp của nó.
tính từ
nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm
intended to discover the truth
nhằm mục đích khám phá sự thật
Họ hỏi rất nhiều câu hỏi thăm dò.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, người quản lý tuyển dụng đã đặt một loạt câu hỏi thăm dò để đánh giá trình độ và kinh nghiệm của ứng viên.
Cuộc thẩm vấn sâu của thám tử đã tiết lộ một số chi tiết thú vị về lý lịch của nghi phạm.
Trong buổi họp báo, các câu trả lời của chính trị gia trước những câu hỏi sâu sắc của phóng viên cho thấy ông nắm bắt vấn đề rất tốt.
Kết quả khám lâm sàng của bác sĩ cho thấy có một số triệu chứng cho thấy tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.
examining somebody/something closely
kiểm tra ai/cái gì một cách chặt chẽ
Cô rời mắt khỏi đôi mắt thăm dò đen tối của anh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()