Ý nghĩa và cách sử dụng của từ proceeds trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng proceeds

proceedsnoun

tiền thu được

/ˈprəʊsiːdz//ˈprəʊsiːdz/

Nguồn gốc của từ vựng proceeds

Từ "proceeds" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "proceden", có nghĩa là "tiến hành, tiến lên hoặc tiếp tục". Dạng danh từ của động từ này, "proceedings", ám chỉ hành động tiến hành hoặc tiếp tục, như trong một quy trình pháp lý hoặc hành chính. Thuật ngữ "proceeds" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 như một thuật ngữ tài chính, cụ thể là trong bối cảnh kho bạc và doanh thu của hoàng gia. Thuật ngữ này ám chỉ các khoản tiền được nhận thông qua nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như phí, tiền phạt, thuế và lãi suất, và có thể được Vương miện sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Ý nghĩa và cách sử dụng của từ này đã thay đổi theo thời gian. Hiện nay, "proceeds" thường ám chỉ các khoản tiền hoặc nguồn lực tạo ra bởi một hoạt động cụ thể, chẳng hạn như bán hàng hóa, xổ số hoặc một sự kiện. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để ám chỉ thu nhập hoặc tài sản có được từ một giao dịch hoặc hành động cụ thể, chẳng hạn như một vụ kiện hoặc một thỏa thuận. Tóm lại, "proceeds" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại trong động từ "proceden" và từ đó trở thành một thuật ngữ tài chính được sử dụng phổ biến với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Tóm tắt từ vựng proceeds

type danh từ

meaningsố thu nhập; tiền lời, lãi

Ví dụ của từ vựng proceedsnamespace

  • The charity event raised a significant amount, and the proceeds will be donated to a local children's hospital.

    Sự kiện từ thiện này đã quyên góp được một số tiền đáng kể và số tiền thu được sẽ được quyên góp cho một bệnh viện nhi địa phương.

  • After a thorough analysis, we have decided to invest the proceeds from the sale of our old equipment into new, state-of-the-art technology.

    Sau khi phân tích kỹ lưỡng, chúng tôi quyết định đầu tư số tiền thu được từ việc bán thiết bị cũ vào công nghệ mới, tiên tiến.

  • The Company's annual report lists the proceeds from the sale of its assets as a major source of revenue.

    Báo cáo thường niên của Công ty liệt kê số tiền thu được từ việc bán tài sản là nguồn doanh thu chính.

  • The author's royalty income from the book's proceeds will be used to fund a research fellowship at the University.

    Tiền bản quyền của tác giả từ doanh thu của cuốn sách sẽ được dùng để tài trợ cho học bổng nghiên cứu tại trường Đại học.

  • The tax authorities consider the proceeds from the sale of a vacation home as a capital gain, subject to taxation.

    Cơ quan thuế coi số tiền thu được từ việc bán nhà nghỉ là khoản thu nhập từ vốn và phải chịu thuế.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng proceeds


Bình luận ()