Ý nghĩa và cách sử dụng của từ programmatic trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng programmatic

programmaticadjective

lập trình

/ˌprəʊɡrəˈmætɪk//ˌprəʊɡrəˈmætɪk/

Nguồn gốc của từ vựng programmatic

Thuật ngữ "programmatic" dùng để chỉ quá trình tự động hóa mua quảng cáo thông qua việc sử dụng các thuật toán, dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. Thuật ngữ này xuất phát từ ý tưởng về quảng cáo theo chương trình, bao gồm việc sử dụng tối ưu hóa nội dung theo chương trình, các chiến dịch trực tiếp theo chương trình, quảng cáo gốc theo chương trình và quảng cáo video theo chương trình. Nguồn gốc của quảng cáo theo chương trình có thể bắt nguồn từ đầu những năm 2000, khi các hệ thống đấu giá theo thời gian thực (RTB) nhằm mục đích tự động hóa quá trình mua và bán hàng tồn kho quảng cáo. Các hệ thống này cho phép các nhà quảng cáo đấu giá các không gian quảng cáo trên các trang web của nhà xuất bản khác nhau theo thời gian thực, giúp quá trình đấu giá hiệu quả hơn và nhanh hơn so với các phương pháp mua truyền thống. Khái niệm quảng cáo theo chương trình trở nên phổ biến vì nó cung cấp khả năng nhắm mục tiêu, cá nhân hóa và tối ưu hóa chính xác hơn thông qua thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu. Ngày nay, quảng cáo theo chương trình là một phần quan trọng của ngành quảng cáo kỹ thuật số, với chi tiêu cho quảng cáo theo chương trình toàn cầu dự kiến ​​sẽ đạt 172 tỷ đô la vào năm 2023. Nhìn chung, quảng cáo theo chương trình và các kỹ thuật theo chương trình đã mở ra những cơ hội mới cho các nhà tiếp thị để tiếp cận và thu hút đối tượng mục tiêu tốt hơn, đồng thời cung cấp quy trình mua hàng hiệu quả và tối ưu hơn.

Ví dụ của từ vựng programmaticnamespace

  • The company has shifted towards more programmatic advertising campaigns to improve targeted outreach to potential customers.

    Công ty đã chuyển sang các chiến dịch quảng cáo theo chương trình hơn để cải thiện khả năng tiếp cận mục tiêu đến khách hàng tiềm năng.

  • The marketer's programmatic strategy optimized lead generation by seamlessly integrating real-time bidding and audience segmentation.

    Chiến lược theo chương trình của nhà tiếp thị đã tối ưu hóa việc tạo khách hàng tiềm năng bằng cách tích hợp liền mạch việc đấu giá theo thời gian thực và phân khúc đối tượng.

  • Programmatic buying has revolutionized the way companies think about their digital advertising spend, providing greater efficiency and flexibility.

    Việc mua theo chương trình đã cách mạng hóa cách các công ty suy nghĩ về chi tiêu cho quảng cáo kỹ thuật số, mang lại hiệu quả và tính linh hoạt cao hơn.

  • CMOs are turning to programmatic marketing as a means of delivering highly personalized and effective ad experiences to their audience.

    Các CMO đang chuyển sang tiếp thị theo chương trình như một phương tiện mang lại trải nghiệm quảng cáo hiệu quả và được cá nhân hóa cao cho đối tượng mục tiêu của họ.

  • The programmatic algorithm analyzes user data to determine the most appropriate ads to serve, increasing the conversion rate for advertisers.

    Thuật toán lập trình phân tích dữ liệu người dùng để xác định quảng cáo phù hợp nhất để hiển thị, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi cho nhà quảng cáo.


Bình luận ()