
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nổi bật
Từ "prominent" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "prominere", có nghĩa là "protrude" hoặc "nhô ra". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "prominent" và ban đầu nó ám chỉ các đặc điểm vật lý nổi bật hoặc nhô ra khỏi thứ gì đó khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "prominent" bắt đầu thay đổi. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng để mô tả những cá nhân giữ vị trí quan trọng hoặc có ảnh hưởng, vì những người này nổi bật trong một cộng đồng hoặc xã hội. Việc sử dụng "prominent" này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, với Từ điển tiếng Anh Oxford định nghĩa nó là "nổi bật hoặc đáng chú ý, đặc biệt là theo nghĩa có lợi hoặc thuận lợi". Ý nghĩa của "prominent" cũng đã mở rộng để bao gồm những thứ đáng chú ý hoặc có ý nghĩa trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như một đặc điểm nổi bật của một cảnh quan hoặc một chủ đề nổi bật trong một tác phẩm văn học. Trong tất cả những cách sử dụng này, "prominent" vẫn tiếp tục biểu thị điều gì đó đáng chú ý hoặc nổi bật, phản ánh nguồn gốc của nó trong từ tiếng Latin "prominere".
tính từ
lồi lên, nhô lên
đáng chú ý, nổi bật
xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)
important or well known
quan trọng hoặc nổi tiếng
một chính trị gia nổi tiếng
Anh ấy đã đóng một vai trò nổi bật trong chiến dịch.
Cô nổi bật trong làng thời trang.
Tháng trước, một nhóm công dân nổi tiếng của thị trấn đã thành lập một ủy ban để giải quyết vấn đề này.
easily seen
de dang nhin thay
Tháp nhà thờ là một đặc điểm nổi bật trong cảnh quan.
Câu chuyện đã được đặt một vị trí nổi bật trên trang nhất.
sticking out from something
nhô ra khỏi cái gì đó
mũi nổi bật
xương gò má nổi bật
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()