
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự riêng tư
Từ "propriety" có nguồn gốc từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1400. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "propreté", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "proprietas", có nghĩa là "quyền sở hữu", "thuộc về" hoặc "chất lượng". Theo cách sử dụng ban đầu, "propriety" ám chỉ cụ thể đến khái niệm quyền sở hữu hoặc chiếm hữu, đặc biệt là đối với tài sản. Hàm ý của thuật ngữ này dần dần được mở rộng để bao hàm ý nghĩa rộng hơn liên quan đến hành vi cá nhân, cách cư xử và các chuẩn mực xã hội liên quan. Khái niệm về sự phù hợp như một vấn đề về nghi thức xã giao và sự đúng đắn trong xã hội có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 và các tác phẩm của triết gia người Pháp Jean de La Bruyère, người cho rằng "etiquette" hoặc "proprieties" là điều cần thiết cho sự hòa hợp của xã hội và duy trì trật tự xã hội. Sau đó, ý tưởng rằng "propriety" là một cảm giác bẩm sinh về sự đúng đắn về mặt đạo đức hoặc đức hạnh đã bén rễ, đặc biệt là trong thời kỳ Khai sáng. Diễn giải mở rộng này của thuật ngữ này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, với "propriety" thường được sử dụng để mô tả các hành động, hành vi hoặc thái độ phù hợp trong nhiều bối cảnh xã hội, nghề nghiệp hoặc đạo đức khác nhau.
danh từ
sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...)
sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử)
a breach of propriety: thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh
phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự
must observe the proprieties: phải theo phép tắc
moral and social behaviour that is considered to be correct and acceptable
hành vi đạo đức và xã hội được coi là đúng đắn và chấp nhận được
Không ai thắc mắc về việc cô ấy ở đó một mình có đúng đắn không.
Susan luôn tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực trong giao tiếp xã hội, thể hiện sự tôn trọng đối với người khác và tránh mọi hành vi có thể gây khó chịu.
Với tư cách là khách mời trong bữa tối trang trọng, John phải luôn giữ phép lịch sự và phép xã giao thanh lịch trong bữa tối.
Chủ tịch hội đồng quản trị nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự đúng mực trong các giao dịch của tổ chức, bất kể áp lực hay cám dỗ bên ngoài.
Trang phục truyền thống trong lễ cưới thể hiện sự tuân thủ phép tắc và chuẩn mực văn hóa của gia đình cô dâu.
the rules of correct behaviour
quy tắc ứng xử đúng
Họ cẩn thận tuân thủ các phép tắc.
Công ty đã hành động phù hợp với mọi quyền sở hữu hợp pháp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()