Ý nghĩa và cách sử dụng của từ proscenium trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng proscenium

prosceniumnoun

tiền cảnh

/prəˈsiːniəm//prəˈsiːniəm/

Nguồn gốc của từ vựng proscenium

Từ "proscenium" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp "proskenion", có nghĩa là "cảnh trước". Trong các nhà hát Hy Lạp cổ đại, từ này ám chỉ sàn gỗ kéo dài về phía trước sân khấu để tạo điều kiện cho diễn viên ra vào, cũng như bối cảnh cho một số cảnh nhất định. Thuật ngữ "proscenium" đã quay trở lại tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng, khi nó được dùng để chỉ đặc điểm kiến ​​trúc ngăn cách sân khấu với khán giả trong các tòa nhà nhà hát. Tên gọi này phản ánh đặc điểm giống như màn hình của cấu trúc này, đóng vai trò như một khung cho hành động diễn ra trên sân khấu. Trong nhà hát hiện đại, vòm sân khấu vẫn thường được sử dụng để phân tách không gian của diễn viên với không gian của khán giả, vì nó cho phép tập trung rõ ràng vào màn trình diễn và giúp diễn viên dễ dàng duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả, bất kể họ ngồi ở đâu. Thuật ngữ "proscenium" cũng được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ cấu trúc nào có chức năng phục vụ cùng một mục đích, như trong các buổi biểu diễn khiêu vũ hoặc tác phẩm opera, nơi nó được sử dụng để chứa các bối cảnh phức tạp và vũ đạo tinh vi.

Tóm tắt từ vựng proscenium

type danh từ, số nhiều proscenia

meaningphía trước sân khấu, phía ngoài màn

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu

Ví dụ của từ vựng prosceniumnamespace

  • The actors performed on the spacious proscenium stage, complete with ornate curtains and intricate set pieces.

    Các diễn viên biểu diễn trên sân khấu rộng rãi, được trang bị rèm cửa trang trí công phu và bối cảnh phức tạp.

  • The play's proscenium arch was decorated with gold leaf and intricate carvings, lending a touch of regal opulence to the proceedings.

    Vòm sân khấu của vở kịch được trang trí bằng lá vàng và chạm khắc tinh xảo, mang đến nét xa hoa vương giả cho buổi diễn.

  • As the orchestra began to play, the curtain rose to reveal a breathtaking scene set against the backdrop of a majestic proscenium.

    Khi dàn nhạc bắt đầu chơi, tấm màn sân khấu được kéo lên để lộ một cảnh tượng ngoạn mục với bối cảnh là một sân khấu hùng vĩ.

  • From the audience's perspective, the actors appeared to be performing in front of a vast, picturesque proscenium, bringing the story to life in a truly immersive way.

    Theo góc nhìn của khán giả, các diễn viên dường như đang biểu diễn trước một sân khấu rộng lớn, đẹp như tranh vẽ, khiến câu chuyện trở nên sống động theo cách thực sự hấp dẫn.

  • The proscenium arch was adorned with lush greenery and vines, creating a natural, rustic atmosphere that perfectly complemented the play's setting.

    Vòm sân khấu được trang trí bằng cây xanh tươi tốt và dây leo, tạo nên bầu không khí tự nhiên, mộc mạc, hoàn toàn phù hợp với bối cảnh của vở kịch.


Bình luận ()