
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Con rối
Từ "puppet" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin thời trung cổ "boudella", có nghĩa là "con bò nhỏ". Thuật ngữ này được dùng để chỉ những con vật nhỏ nhồi cỏ khô, thường được dùng để hướng dẫn trẻ em ở thời Trung cổ về đức tin và các nghi lễ tôn giáo của Nhà thờ. Từ "puppet" bắt nguồn từ một gốc tiếng Pháp cổ tương tự "popelard", bắt nguồn từ tiếng Frankish "pupalgo$-", có nghĩa là "cậu bé". Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại búp bê bằng gỗ được dùng để thay thế trẻ em thật trong các vở kịch tôn giáo trong lễ Giáng sinh. Boismorail, một nghệ sĩ múa rối người Pháp, đã đặt ra thuật ngữ tiếng Pháp hiện đại "marionnette", có nghĩa là "Mary nhỏ", vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ việc các nhân vật thường được miêu tả là Đức Mẹ Đồng Trinh. Thuật ngữ này được chuyển sang tiếng Anh là "marionette", một loại rối dây phổ biến ở châu Âu. Sau đó, khái niệm múa rối lan truyền sang các nền văn hóa khác, dẫn đến các loại rối khác nhau như rối bóng, rối tay và rối găng tay. Thuật ngữ "puppet" như chúng ta biết ngày nay ám chỉ bất kỳ hình dạng nào được điều khiển bằng tay, dây hoặc thanh của một cá nhân. Tóm lại, nguồn gốc của từ "puppet" bắt nguồn từ việc sử dụng ban đầu như một công cụ giảng dạy tôn giáo, với hình thức hiện đại của nó phát triển từ sự kết hợp của các nguồn gốc từ tiếng Latin thời trung cổ, tiếng Pháp cổ và các thuật ngữ tiếng Frank.
danh từ
con rối
(chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây
(động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ
puppet administration (government): chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
puppet king: vua bù nhìn
a model of a person or an animal that can be made to move, for example by pulling strings attached to parts of its body or by putting your hand inside it. A puppet with strings is also called a marionette.
một mô hình của một người hoặc một con vật có thể di chuyển được, ví dụ bằng cách kéo các sợi dây gắn vào các bộ phận của cơ thể nó hoặc bằng cách đặt tay bạn vào bên trong nó. Con rối có dây còn được gọi là rối.
một con rối tay
một buổi biểu diễn múa rối
Chính trị gia này bị cáo buộc điều khiển hành động của các thành viên trong đảng, thao túng họ đằng sau hậu trường.
Chương trình múa rối có những con rối đầy màu sắc và được thiết kế tinh xảo, thu hút sự chú ý của trẻ em trong khán phòng.
Người điều khiển rối khéo léo điều khiển con rối thực hiện một loạt các động tác phức tạp và mê hoặc.
Làm thế nào để bạn làm việc với những con rối này?
một con rối được điều khiển bằng dây
a person or group whose actions are controlled by another
một người hoặc một nhóm có hành động được kiểm soát bởi người khác
Lực lượng chiếm đóng đã thành lập chính phủ bù nhìn.
Nhà vua chỉ là con rối của thị trưởng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()