
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mua hàng
Từ "purchasing" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14, khi nó đi vào tiếng Anh từ tiếng Pháp cổ "achter", có nghĩa là "mua" hoặc "thu được". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp cổ bắt nguồn từ tiếng Latin "prehendere", có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "tóm lấy". Bản thân từ "purchasing" đã trải qua một số thay đổi theo thời gian. Trong tiếng Anh trung đại, nó được viết là "purchaung", với thêm một "a" ở giữa. Vào thế kỷ 16, cách viết được đơn giản hóa thành "purcheasing", với một đường chéo đi xuống được gọi là "s dài" (ſ) thay thế "c" trong "chaung". Cuối cùng, vào thế kỷ 19, cách viết được đơn giản hóa hơn nữa thành "purchasing," mà không có đường chéo. Ngày nay, từ "purchasing" thường được sử dụng trong bối cảnh hoạt động kinh doanh, khi nó đề cập đến quá trình mua hàng hóa hoặc dịch vụ cho một tổ chức, thường thông qua việc sử dụng tiền. Bộ phận hoặc chức năng liên quan đến quá trình này thường được gọi là "purchasing department," "bộ phận mua sắm" hoặc "quản lý chuỗi cung ứng". Tóm lại, nguồn gốc của từ "purchasing" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "achter", bắt nguồn từ tiếng Latin "prehendere" và đã trải qua nhiều lần sửa đổi về chính tả trong nhiều thế kỷ. Việc sử dụng hiện tại của nó trong các hoạt động kinh doanh phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó là mua hàng hóa hoặc dịch vụ cho một tổ chức.
danh từ
sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được
thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)
to purchase freedom with one's blood: giành được tự do bằng xương máu
his life is not worth a day's purchase: (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày
(pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)
ngoại động từ
mua, tậu
giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)
to purchase freedom with one's blood: giành được tự do bằng xương máu
his life is not worth a day's purchase: (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày
(pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)
Glenn đã tích cực mua thiết bị mới cho doanh nghiệp đang phát triển của mình.
Lena đang trong quá trình mua xe mới và đang nghiên cứu các thương hiệu và mẫu xe.
Sau khi so sánh giá cả, Rachel cuối cùng đã quyết định mua những cây cọ đắt tiền cho dự án nghệ thuật của mình.
John đã mua một chiếc máy tính xách tay mới để phục vụ nhu cầu làm việc từ xa và đã quen với các tính năng của nó.
Công ty đã khởi xướng thỏa thuận mua số lượng lớn đồ dùng văn phòng, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
Emma quyết định hoãn việc mua điện thoại mới và thay vào đó chọn cách sửa điện thoại hiện tại.
Cặp đôi này đang cân nhắc việc mua nhà, nhưng họ vẫn đang quyết định vị trí tốt nhất.
James háo hức chờ đợi đợt giảm giá và nhanh chóng mua những món đồ nội thất được giảm giá.
Tổng giám đốc điều hành đề xuất công ty nên đầu tư mua thiết bị mới, điều này sẽ giúp tăng năng suất đáng kể.
Maria đã mua một chiếc đồng hồ thông minh mới, không chỉ vì các tính năng của nó mà còn vì thiết kế đẹp mắt và thời trang.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()