Ý nghĩa và cách sử dụng của từ purgative trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng purgative

purgativeadjective

thuốc nhuận tràng

/ˈpɜːɡətɪv//ˈpɜːrɡətɪv/

Nguồn gốc của từ vựng purgative

Từ "purgative" bắt nguồn từ tiếng Latin "purgare" có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm tinh khiết". Vào thời trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh thực hành tôn giáo, đặc biệt liên quan đến khái niệm luyện ngục. Luyện ngục, theo quan niệm của Giáo hội Công giáo La Mã, là trạng thái trừng phạt tạm thời đối với linh hồn của những người đã chết trong ân sủng của Chúa nhưng vẫn chưa được thanh tẩy hoàn toàn. Những linh hồn trong luyện ngục được coi là được thanh tẩy tội lỗi của họ thông qua một quá trình thanh tẩy, đó là lý do tại sao họ được gọi là thanh tẩy. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "purgative" đã phát triển, vượt ra ngoài bối cảnh tôn giáo của nó để chỉ bất kỳ chất hoặc thực hành nào giúp thanh lọc hoặc làm sạch cơ thể, chẳng hạn như thuốc nhuận tràng và ăn chay, cũng như các phương pháp điều trị nhằm mục đích thanh lọc bệnh tật hoặc tạp chất bên trong cơ thể.

Tóm tắt từ vựng purgative

type tính từ

meaning(y học) để tẩy; làm tẩy, làm xổ

type danh từ

meaning(y học) thuốc tẩy, thuốc xổ

Ví dụ của từ vựng purgativenamespace

  • The laxative that my doctor prescribed has a purgative effect on my digestive system, helping me eliminate excess waste.

    Thuốc nhuận tràng mà bác sĩ kê đơn có tác dụng nhuận tràng cho hệ tiêu hóa, giúp tôi loại bỏ chất thải dư thừa.

  • The bitter herb tea that I drink after meals is touted as having a purgative action in Traditional Chinese Medicine, helping me avoid digestive discomfort.

    Trà thảo mộc đắng mà tôi uống sau bữa ăn được cho là có tác dụng nhuận tràng trong Y học cổ truyền Trung Quốc, giúp tôi tránh được chứng khó tiêu.

  • The diuretic medication that my doctor prescribed has a purgative effect on my body, causing me to frequently empty my bladder and lose fluids.

    Thuốc lợi tiểu mà bác sĩ kê đơn có tác dụng nhuận tràng, khiến tôi thường xuyên đi tiểu và mất nước.

  • The so-called cleansing juice that the health coach recommended has a purgative action on my body, resulting in frequent trips to the bathroom and intense hunger afterward.

    Cái gọi là nước ép thanh lọc mà chuyên gia sức khỏe giới thiệu có tác dụng nhuận tràng đối với cơ thể tôi, khiến tôi phải đi vệ sinh thường xuyên và đói dữ dội sau đó.

  • The dietary supplements that claim to have a purgative impact on the body often lead to dehydration, loss of electrolytes, and other unintended consequences.

    Các loại thực phẩm bổ sung được cho là có tác dụng nhuận tràng thường gây mất nước, mất chất điện giải và những hậu quả không mong muốn khác.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng purgative


Bình luận ()