
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thanh trừng
Từ "purge" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "purgyn", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm tinh khiết". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pourgre", cũng ám chỉ quá trình làm sạch hoặc thanh lọc. Ở cấp độ cơ bản, thuật ngữ "purge" luôn ám chỉ hành động loại bỏ thứ gì đó khó chịu hoặc không tinh khiết khỏi một chất hoặc vật thể. Vào thời trung cổ, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả quá trình làm sạch cơ thể khỏi độc tố hoặc tạp chất thông qua việc nhịn ăn, thuốc nhuận tràng hoặc các biện pháp y tế khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "purge" đã phát triển để bao gồm các hàm ý mang tính chính trị, chẳng hạn như ý tưởng loại bỏ các mối đe dọa hoặc kẻ thù được nhận thức khỏi các lĩnh vực chính trị hoặc xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, "purge" thường được sử dụng trong các giới chính trị và pháp lý để chỉ quá trình loại bỏ nhân sự, thông tin hoặc ảnh hưởng không mong muốn khỏi một tổ chức hoặc thể chế. Tóm lại, nguồn gốc của từ "purge" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Pháp cổ, ám chỉ quá trình làm sạch và thanh lọc. Mặc dù ý nghĩa của thuật ngữ này đã thay đổi theo thời gian, nhưng hàm ý cơ bản của nó là loại bỏ thứ gì đó khó chịu hoặc không tinh khiết khỏi một chất hoặc vật thể vẫn không thay đổi.
danh từ
sự làm sạch, sự thanh lọc
to be purged of (from) sin: rửa sạch tội lỗi
(chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...)
(y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ
ngoại động từ
làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be purged of (from) sin: rửa sạch tội lỗi
(chính trị) thanh trừng
(y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy
to remove people from an organization, often violently, because their opinions or activities are unacceptable to the people in power
loại bỏ mọi người khỏi một tổ chức, thường là bạo lực, bởi vì ý kiến hoặc hoạt động của họ không được những người có quyền lực chấp nhận
Hành động đầu tiên của ông trên cương vị lãnh đạo là thanh trừng đảng khỏi những kẻ cực đoan.
Ông đã thanh lọc những kẻ cực đoan ra khỏi đảng.
Sau cuộc bạo loạn, chính quyền hứa sẽ thanh trừng tội phạm và tham nhũng khỏi thành phố.
Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng công ty sẽ tiến hành một cuộc thanh lọc lớn để loại bỏ tình trạng kém hiệu quả và tinh giản hoạt động.
Để thúc đẩy chương trình thể thao của mình, chúng ta phải loại bỏ những cầu thủ lười biếng và thiếu quyết tâm.
to make yourself/somebody/something pure, healthy or clean by getting rid of bad thoughts or feelings
làm cho bản thân/ai/cái gì đó trong sạch, khỏe mạnh hoặc trong sạch bằng cách loại bỏ những suy nghĩ hoặc cảm xúc xấu
Chúng ta cần phải thanh lọc môn thể thao phân biệt chủng tộc của mình.
Không gì có thể xóa bỏ cảm giác tội lỗi khỏi tâm trí cô.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()