Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pursuer trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pursuer

pursuernoun

người theo đuổi

/pəˈsjuːə(r)//pərˈsuːər/

Nguồn gốc của từ vựng pursuer

Từ "pursuer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có niên đại từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ động từ "pursuier", có nghĩa là "theo" hoặc "đuổi theo". Bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "persequi", có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "theo đuổi". Trong tiếng Anh, dạng danh từ "pursuer" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ một người theo đuổi hoặc truy đuổi một cái gì đó hoặc ai đó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm một người tìm cách đòi nợ hoặc một quyền, cũng như một tác nhân thực hiện lời hứa hoặc mục tiêu. Theo nghĩa rộng hơn, một người truy đuổi là bất kỳ ai nỗ lực đạt được hoặc hoàn thành một điều gì đó.

Tóm tắt từ vựng pursuer

type danh từ

meaningngười đuổi theo; người đuổi bắt

meaningngười theo đuổi, người đeo đuổi

meaning(pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo

Ví dụ của từ vựng pursuernamespace

  • The detective was determined to be the relentless pursuer of the criminal, hoping to bring them to justice.

    Thám tử quyết tâm truy đuổi tên tội phạm không ngừng nghỉ, với hy vọng đưa chúng ra trước công lý.

  • The mafia boss had a reputation for being a pitiless pursuer of his enemies, leaving a trail of fear and intimidation in his wake.

    Ông trùm mafia này nổi tiếng là kẻ truy đuổi kẻ thù một cách tàn nhẫn, để lại dấu vết của sự sợ hãi và đe dọa trên đường đi.

  • The abandoned building had become a nesting ground for the infamous pursuer of the city's most notorious gang, and the police were working diligently to capture him.

    Tòa nhà bỏ hoang đã trở thành nơi ẩn náu của tên truy đuổi khét tiếng của băng đảng khét tiếng nhất thành phố, và cảnh sát đang nỗ lực hết sức để bắt giữ hắn.

  • As soon as the cheetah caught sight of its prey, it began to pursue with lightning-quick speed, its lithe body rippling beneath its fur.

    Ngay khi nhìn thấy con mồi, báo gêpa bắt đầu truy đuổi với tốc độ cực nhanh, cơ thể mềm mại của nó gợn sóng dưới lớp lông.

  • The mountain lion was a stealthy and deadly pursuer, stalking its prey through the dense jungle foliage with silent grace.

    Sư tử núi là loài săn mồi lén lút và nguy hiểm, rình rập con mồi qua những tán lá rậm rạp trong rừng rậm một cách lặng lẽ và duyên dáng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pursuer


Bình luận ()