
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
Từ "qualify" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "qualis" có nghĩa là "loại nào" và "facere" có nghĩa là "làm". Vào thế kỷ 14, động từ "qualify" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "làm ra một loại nào đó" hoặc "tạo hình hoặc hình thành theo một cách nào đó". Theo thời gian, ý nghĩa của "qualify" đã phát triển để bao gồm một số nghĩa, chẳng hạn như: * Kiểm tra hoặc chứng minh chất lượng của một cái gì đó * Gán một chất lượng hoặc đặc điểm cho một cái gì đó * Phân biệt hoặc tách biệt một cái gì đó theo chất lượng của nó * Giảm hoặc làm suy yếu tác động của một cái gì đó Ngày nay, "qualify" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ học, triết học và giao tiếp hàng ngày. Mặc dù có những thay đổi về nghĩa, từ "qualify" vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin của nó, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định và phân biệt sự khác biệt.
ngoại động từ
cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất
to qualify someone an ace: cho ai là cừ, cho ai là cô địch
làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)
to be qualificed for a post: có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
qualifying examination: kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt
to qualify a statement: tuyên bố dè dặt
nội động từ
(: for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn
to qualify someone an ace: cho ai là cừ, cho ai là cô địch
qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)
to be qualificed for a post: có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
qualifying examination: kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
to reach the standard of ability or knowledge needed to do a particular job, for example by completing a course of study or passing exams
đạt được tiêu chuẩn về khả năng hoặc kiến thức cần thiết để thực hiện một công việc cụ thể, ví dụ bằng cách hoàn thành một khóa học hoặc vượt qua các kỳ thi
Mất bao lâu để đủ điều kiện?
Anh ấy đã đủ tiêu chuẩn trở thành bác sĩ vào năm ngoái.
Cô đã dành bảy năm để học luật.
to give somebody the skills and knowledge they need to do something
để cung cấp cho ai đó những kỹ năng và kiến thức họ cần để làm điều gì đó
Khóa đào tạo này sẽ giúp bạn có đủ điều kiện để có được công việc tốt hơn.
Bài kiểm tra đủ điều kiện cho bạn lái xe hạng nặng.
to be of a high enough standard to enter a competition; to defeat another person or team in order to enter or continue in a competition
có tiêu chuẩn đủ cao để tham gia cuộc thi; đánh bại người khác hoặc đội để tham gia hoặc tiếp tục trong một cuộc thi
Anh ấy đã không thể vượt qua vòng loại.
Hàn Quốc đã vượt qua vòng chung kết khi đánh bại Ý với tỷ số 6–1.
Họ đủ điều kiện tham dự World Cup.
to have or give somebody the right to do something
có hoặc cho ai đó quyền làm điều gì đó
Để đủ điều kiện, bạn phải sống ở đất nước này ít nhất ba năm.
Nếu bạn sống trong khu vực, bạn đủ điều kiện để có được giấy phép đậu xe.
Để đủ điều kiện nhận học bổng, sinh viên phải chứng minh được tiềm năng học tập xuất sắc.
Nền tảng giáo dục, sở thích và lịch sử gia đình của bạn là một số điều có thể giúp bạn đủ điều kiện.
Việc trả phí không tự động đủ điều kiện để bạn trở thành thành viên.
Bạn sẽ tự động đủ điều kiện nhận lương hưu.
những người đủ điều kiện nhận trợ cấp vì lý do khuyết tật
Tư cách thành viên của chương trình đủ điều kiện để bạn được giảm giá.
Bạn phải trên 60 tuổi mới đủ điều kiện.
to have the right qualities to be described as a particular thing
có những phẩm chất phù hợp để được mô tả như một điều cụ thể
Bạn có nghĩ chiếc váy này đủ tiêu chuẩn để mặc vào buổi tối không?
Đó là một tòa nhà cũ, nhưng điều đó không đủ tiêu chuẩn để coi nó là một di tích cổ!
to add something to a previous statement to make the meaning less strong or less general
thêm một cái gì đó vào một tuyên bố trước đó để làm cho ý nghĩa ít mạnh mẽ hơn hoặc ít chung chung hơn
Tôi muốn xác nhận những gì tôi đã nói trước đó—tôi không có ý là anh ấy không thể làm được công việc, chỉ là anh ấy cần sự giám sát.
to describe another word in a particular way
để mô tả một từ khác theo một cách cụ thể
Trong 'cánh cửa mở', 'mở' là một tính từ bổ nghĩa cho 'cánh cửa'.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()