Ý nghĩa và cách sử dụng của từ qualm trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng qualm

qualmnoun

Khói

/kwɑːm//kwɑːm/

Nguồn gốc của từ vựng qualm

Nguồn gốc của từ "qualm" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, nó được viết là "kwlm" và có nghĩa là "sự bồn chồn, lo lắng hoặc nghi ngờ". Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng nó có thể phát triển từ tiếng Anh trung đại "colme", ​​có nghĩa là "vexation" hoặc "bất an". Từ này cũng có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Bắc Âu cổ "kulmr", có nghĩa là "gió dữ" hoặc "thời tiết xấu". Cách viết của từ này đã thay đổi theo thời gian, với các biến thể ban đầu bao gồm "coulmes", "colme", ​​"qualone" và "quamme". Cách viết hiện đại, "qualm," đã trở thành chuẩn mực vào khoảng giữa thế kỷ 19. Ngoài ý nghĩa ban đầu, từ "qualm" cũng được dùng để chỉ cảm giác buồn nôn hoặc choáng váng, đặc biệt là khi liên quan đến bệnh tật hoặc đói. Nhìn chung, nguồn gốc chính xác của từ "qualm" vẫn là vấn đề gây tranh cãi giữa các nhà từ nguyên học, nhưng rõ ràng là từ này có lịch sử lâu đời và hấp dẫn, phản ánh sự phát triển của tiếng Anh qua nhiều thế kỷ.

Tóm tắt từ vựng qualm

type danh từ

meaningsự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người

meaningmối lo ngại, mối e sợ

meaningnỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt

examplequalms of conscience: nỗi day dứt của lương tâm

type danh từ

meaningsự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người

meaningmối lo ngại, mối e sợ

meaningnỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt

examplequalms of conscience: nỗi day dứt của lương tâm

Ví dụ của từ vựng qualmnamespace

  • Sarah hesitated for a moment, feeling a qualm about the safety of the old roller coaster, but she decided to go on anyway.

    Sarah do dự một lúc, cảm thấy lo ngại về sự an toàn của tàu lượn siêu tốc cũ, nhưng cô vẫn quyết định đi tiếp.

  • The CEO expressed some qualms about the arrival of a new competitor in the market, but reassured his team that they were still the best in the business.

    Vị CEO bày tỏ một số lo ngại về sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường, nhưng vẫn trấn an nhóm của mình rằng họ vẫn là những người giỏi nhất trong ngành.

  • After the surgical procedure, the patient confessed that she had some qualms about the anesthesia, but she was satisfied with the outcome.

    Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân thú nhận rằng cô có một số lo ngại về việc gây mê, nhưng cô hài lòng với kết quả.

  • Despite having some qualms about the agreement, the negotiators signed the contract, which was beneficial for both parties.

    Mặc dù có một số nghi ngại về thỏa thuận, các nhà đàm phán vẫn ký hợp đồng, điều này có lợi cho cả hai bên.

  • The speaker tried to reassure the audience that although he had a few qualms about the presentation, the content was solid, and they could trust him.

    Diễn giả cố gắng trấn an khán giả rằng mặc dù ông có một vài nghi ngờ về bài thuyết trình, nhưng nội dung thì chắc chắn và họ có thể tin tưởng ông.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng qualm


Bình luận ()