Ý nghĩa và cách sử dụng của từ quanta trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng quanta

quantanoun

lượng tử

/ˈkwɒntə//ˈkwɑːntə/

Nguồn gốc của từ vựng quanta

Từ "quanta" có nguồn gốc từ lĩnh vực vật lý, cụ thể là trong bối cảnh của cơ học lượng tử. Trong vật lý cổ điển, năng lượng và động lượng được cho là các thuộc tính biến đổi liên tục, nhưng trong cơ học lượng tử, chúng có các giá trị rời rạc, lượng tử hóa, do đó có thuật ngữ "quanta" (số nhiều của lượng tử). Khái niệm lượng tử lần đầu tiên được Max Planck giới thiệu vào năm 1900, khi ông cố gắng giải thích vấn đề bức xạ vật đen. Planck đề xuất rằng năng lượng không được bức xạ liên tục dưới dạng sóng, mà được phát ra theo các gói rời rạc hoặc lượng tử, được biết đến rộng rãi với tên gọi "hằng số Planck". Từ đó, thuật ngữ "quanta" đã được sử dụng để chỉ lượng năng lượng tối thiểu mà một hệ thống vật lý có thể hấp thụ hoặc phát ra, đặc biệt là khi giải thích hành vi của các hạt hạ nguyên tử như photon và electron. Nhìn chung, từ "quanta" là một phần không thể thiếu của cơ học lượng tử, đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về các khối xây dựng cơ bản của vũ trụ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ công trình đột phá của Planck gần một thế kỷ trước và tiếp tục là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu vật lý hiện đại.

Tóm tắt từ vựng quanta

type danh từ, số nhiều quanta

meaningphần, mức, ngạch; lượng, định lượng

exampleto fix the quantum of damages: định mức thường thiệt hại

exampleto have one's quantum of: đã được dự phần, đã được hưởng phần

meaning(vật lý) lượng tử

examplelight quantum: lượng tử ánh sáng

exampleenergy quantum: lượng tử năng lượng

meaning(định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử

examplequantum theory: thuyết lượng tử

examplequantum effect: hiệu ứng lượng tử

type danh từ, số nhiều quanta

meaningphần, mức, ngạch; lượng, định lượng

exampleto fix the quantum of damages: định mức thường thiệt hại

exampleto have one's quantum of: đã được dự phần, đã được hưởng phần

meaning(vật lý) lượng tử

examplelight quantum: lượng tử ánh sáng

exampleenergy quantum: lượng tử năng lượng

meaning(định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử

examplequantum theory: thuyết lượng tử

examplequantum effect: hiệu ứng lượng tử

Ví dụ của từ vựng quantanamespace

  • The study of quantum mechanics revealed that matter and energy are not continuous, but are instead made up of discrete quanta.

    Nghiên cứu về cơ học lượng tử cho thấy vật chất và năng lượng không phải là liên tục mà chúng được tạo thành từ các lượng tử rời rạc.

  • In a particle accelerator, colliding particles generate dramatic releases of energy, measured in quanta of electromagnetic radiation.

    Trong máy gia tốc hạt, các hạt va chạm sẽ tạo ra sự giải phóng năng lượng mạnh mẽ, được đo bằng lượng tử bức xạ điện từ.

  • The emission of light is understood to occur in quanta, commonly referred to as photons.

    Sự phát xạ ánh sáng được hiểu là xảy ra theo lượng tử, thường được gọi là photon.

  • The term quantum computing refers to a theoretical model of computation based on quantum-mechanical phenomena, utilizing qubits (quantum bitsinstead of classical bits.

    Thuật ngữ điện toán lượng tử dùng để chỉ một mô hình lý thuyết về tính toán dựa trên hiện tượng cơ học lượng tử, sử dụng qubit (bit lượng tử thay vì bit cổ điển).

  • Nuclear magnetic resonance (NMRimaging and spectroscopy depends on the properties of nuclear spins, which are measured in terms of quantum mechanical spin angular momentum, known as quanta of spin.

    Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) và quang phổ phụ thuộc vào các đặc tính của spin hạt nhân, được đo bằng mômen động lượng góc spin cơ học lượng tử, được gọi là lượng tử spin.


Bình luận ()