Ý nghĩa và cách sử dụng của từ questionnaire trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng questionnaire

questionnairenoun

bảng câu hỏi

/ˌkwestʃəˈneə(r)//ˌkwestʃəˈner/

Nguồn gốc của từ vựng questionnaire

Từ "questionnaire" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 tại Pháp, nơi ban đầu nó được gọi là "recherche de sophisms" (tìm kiếm sophisms) hoặc "galère de questions" (galley of questions). Thuật ngữ "questionnaire" theo nghĩa đen có nghĩa là "container(er) of questions" và lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1831 trên Tạp chí Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ. Biến thể tiếng Pháp của từ này đã được Sir Francis Galton, một nhà bác học người Anh và nhà hoạt động nhân đạo, chấp nhận và phổ biến. Galton đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả công cụ thu thập dữ liệu thống kê của mình, được ông phát minh vào cuối thế kỷ 19. Việc sử dụng và phổ biến bảng câu hỏi như một công cụ thu thập dữ liệu đã tăng nhanh chóng trong thế kỷ 20, đặc biệt là sau khi phần mềm thống kê phát triển và kể từ đó đã trở thành một phần thiết yếu của nhiều lĩnh vực như xã hội học, khoa học chính trị, tâm lý học và kinh doanh.

Tóm tắt từ vựng questionnaire

type danh từ

meaningbản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)

type danh từ

meaningbản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)

Ví dụ của từ vựng questionnairenamespace

  • The research team distributed a questionnaire to gather information about customer preferences.

    Nhóm nghiên cứu đã phát một bảng câu hỏi để thu thập thông tin về sở thích của khách hàng.

  • The surveyor handed out questionnaires to collect feedback on the new product.

    Người khảo sát phát phiếu câu hỏi để thu thập phản hồi về sản phẩm mới.

  • Filling out the questionnaire took longer than I anticipated, but I know the results will be valuable for the study.

    Việc điền vào bảng câu hỏi mất nhiều thời gian hơn tôi dự kiến, nhưng tôi biết kết quả sẽ có giá trị cho nghiên cứu này.

  • The teacher asked the students to complete a questionnaire at the end of the semester to assess their learning outcomes.

    Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bảng câu hỏi vào cuối học kỳ để đánh giá kết quả học tập của mình.

  • The government issued a questionnaire to gather data on the population's attitudes towards environmental policy changes.

    Chính phủ đã phát hành bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu về thái độ của người dân đối với những thay đổi về chính sách môi trường.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng questionnaire


Bình luận ()