
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhanh
Từ "quick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "cwić" hoặc "cweic", có nghĩa là "alive" hoặc "living". Nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "*kwikiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "wick" hoặc "lifelike". Đến thế kỷ 14, nghĩa của "quick" đã mở rộng để bao gồm nghĩa của "swift" hoặc "rapid", có thể là do ý tưởng rằng một cái gì đó nhanh hoặc sống có thể di chuyển nhanh chóng. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như trong "a quick wit" hoặc "a quick runner". Điều thú vị là từ "quick" cũng đã được sử dụng để đối lập với "dead" trong suốt chiều dài lịch sử, như trong "quick and dead". Nghĩa này của từ đã dẫn đến một số điểm kỳ quặc thú vị về ngôn ngữ, chẳng hạn như cụm từ "quick as a flash", sử dụng nghĩa kép của "quick" để truyền tải cảm giác nhanh chóng.
danh từ
thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)
don't speak so quick: đừng nói nhanh thế
be quick: nhanh lên
tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất
a quick eye: mắt tinh
a quick ear: tai thính
(the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống
a quick mind: trí óc linh lợi
a quick child: một em bé sáng trí
quick to understand: tiếp thu nhanh
tính từ
nhanh, mau
don't speak so quick: đừng nói nhanh thế
be quick: nhanh lên
tinh, sắc, thính
a quick eye: mắt tinh
a quick ear: tai thính
tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí
a quick mind: trí óc linh lợi
a quick child: một em bé sáng trí
quick to understand: tiếp thu nhanh
done with speed; taking or lasting a short time
thực hiện với tốc độ; lấy hoặc kéo dài một thời gian ngắn
xem/kiểm tra/tìm kiếm nhanh
Cô liếc nhanh về phía anh.
Chúng ta hãy nghỉ ngơi nhanh chóng.
Không có cách khắc phục nhanh chóng cho vấn đề này.
Chỉ là một lời nhắn ngắn để nói lời cảm ơn vì bữa trưa ngày hôm qua.
Hãy để tôi hỏi một câu hỏi nhanh.
Cảm ơn đã phản ứng nhanh chóng.
Những chiếc bánh này được làm rất nhanh và dễ dàng.
Bạn có muốn uống nhanh không?
Nó nhanh hơn bằng tàu hỏa.
Bạn có chắc chắn đây là cách nhanh nhất?
Bạn đã làm xong chưa? Nó thật nhanh!
Suy nghĩ nhanh chóng của anh đã cứu mạng cô.
Anh ta bắn liên tiếp ba phát súng.
moving or doing something fast
di chuyển hoặc làm điều gì đó nhanh chóng
một người học nhanh
Bọn trẻ học rất nhanh.
Cô ấy đã nhanh chóng (= quá nhanh) để chỉ ra những sai lầm tôi đã mắc phải.
Đừng quá nhanh chóng bác bỏ khoa học viễn tưởng.
Đừng vội phán xét trừ khi bạn biết tất cả sự thật.
Đôi tay nhanh nhẹn của cô đột nhiên ngừng cử động.
Hãy cố gắng nhanh lên! Chúng ta đã trễ rồi.
Một lần nữa, trí thông minh nhanh nhạy của anh ấy (= khả năng suy nghĩ nhanh chóng) đã giúp anh ấy thoát khỏi tình huống khó xử.
Anh ấy học nhanh (= anh ấy học nhanh).
Tôi đã khá nhanh chóng trong việc dựng hàng rào.
Tốt nhất chúng ta nên nhanh chóng.
Anh ấy là một người làm việc rất nhanh nhẹn.
happening very soon or without delay
xảy ra rất sớm hoặc không chậm trễ
Chúng ta cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
Công ty muốn có kết quả nhanh chóng.
Bác sĩ nói cô ấy sẽ hồi phục nhanh chóng.
Không có câu trả lời nhanh cho vấn đề này.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()