
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
rách rưới
Từ "ragged" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "hreppr" của người Scandinavia, dùng để chỉ một mảnh vải bị sờn hoặc rách. Từ tiếng Bắc Âu cổ này đã du nhập vào tiếng Anh trung đại thông qua những người định cư Scandinavia ở miền Bắc nước Anh và Scotland. Trong tiếng Anh trung đại, từ "reppere" được dùng để mô tả cả người và đồ vật có vẻ ngoài bị sờn hoặc rách. Thuật ngữ này đã phát triển thành "ragged" trong tiếng Anh đầu thời hiện đại, đây là dạng mà chúng ta sử dụng ngày nay để mô tả những thứ bị sờn, rách hoặc thô ráp ở các cạnh. Nghĩa của "ragged" đã mở rộng theo thời gian để bao gồm các mô tả về người hoặc động vật có vẻ ngoài luộm thuộm hoặc không được chải chuốt do thiếu quần áo hoặc chải chuốt phù hợp. Tuy nhiên, nghĩa ban đầu của nó là một từ mô tả đồ vật bị sờn hoặc rách vẫn là một phần quan trọng trong cách sử dụng hiện đại của nó. Nhìn chung, từ "ragged" là minh chứng cho ảnh hưởng của văn hóa Bắc Âu và Scandinavia đối với tiếng Anh, cũng như là lời nhắc nhở về vai trò quan trọng của việc vay mượn ngôn ngữ và sự tiến hóa trong việc định hình cách chúng ta giao tiếp ngày nay.
tính từ
rách tã, rách tả tơi, rách rưới
ragged clothes: quần áo rách tã
a ragged fellow: người ăn mặc rách rưới
bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
ragged rocks: những tảng đá lởm chởm
ragged ground: đất gồ ghề lổn nhổn
tả tơi; rời rạc, không đều
ragged clouds: những đám mây tả tơi
ragged performance: cuộc biểu diễn rời rạc
ragged chorus: bản hợp xướng không đều
old and torn
cũ và rách
một chiếc áo khoác rách rưới
wearing old or torn clothes
mặc quần áo cũ hoặc rách
trẻ em rách rưới
having an outline, an edge or a surface that is not straight or even
có đường viền, cạnh hoặc bề mặt không thẳng hoặc thậm chí
những đám mây rách rưới
bờ biển gồ ghề
not smooth or regular; not showing control or careful preparation
không trơn tru hoặc đều đặn; không thể hiện sự kiểm soát hoặc chuẩn bị kỹ lưỡng
Tôi có thể nghe thấy tiếng thở gấp gáp của anh ấy.
Màn trình diễn của họ vẫn còn rất rời rạc.
very tired, especially after physical effort
rất mệt mỏi, đặc biệt là sau khi nỗ lực thể chất
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()