Ý nghĩa và cách sử dụng của từ rally around trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng rally around

rally aroundphrasal verb

tập hợp xung quanh

////

Nguồn gốc của từ vựng rally around

Cụm từ "rally around" ám chỉ việc tập hợp lại và hỗ trợ ai đó hoặc điều gì đó trong thời điểm cần thiết, thử thách hoặc cơ hội. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong Thời kỳ hoàng kim của Rallying, thời điểm mà xe ngựa kéo được sử dụng để đua xe. Trong các sự kiện rally, các vận động viên sẽ gặp phải nhiều thử thách và chướng ngại vật khác nhau trên đường đua, chẳng hạn như độ dốc lớn, địa hình khó khăn hoặc thời tiết bất ngờ. Trong những khoảnh khắc này, đội của họ và khán giả sẽ tụ tập lại để động viên, tư vấn và hỗ trợ. Thuật ngữ "rally" ra đời để mô tả những nỗ lực tập thể và sự kiện vui vẻ này. Khi môn thể thao này trở nên phổ biến, cụm từ "rally around" đã đi vào từ điển tiếng Anh, vượt ra khỏi bối cảnh ban đầu và lan rộng sang các lĩnh vực khác. Hiện nay, nó biểu thị bất kỳ tình huống nào cần sự hỗ trợ của cộng đồng, chẳng hạn như chiến dịch chính trị, sự kiện từ thiện hoặc khủng hoảng cá nhân, nơi mọi người có thể tập hợp lại và thể hiện sự đoàn kết vì một mục tiêu chung. Nhìn chung, thuật ngữ "rally around" là minh chứng cho tinh thần đoàn kết, kiên cường và đoàn kết của con người.

Ví dụ của từ vựng rally aroundnamespace

  • Following the sudden resignation of the team's coach, the players rallied around the assistant coach, determined to continue their winning streak.

    Sau khi huấn luyện viên đội bóng đột ngột từ chức, các cầu thủ đã tập hợp lại xung quanh huấn luyện viên trợ lý, quyết tâm tiếp tục chuỗi chiến thắng.

  • When the small business owner faced financial difficulties, the local community rallied around her, donating funds and offering encouragement.

    Khi chủ doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn về tài chính, cộng đồng địa phương đã tập hợp xung quanh bà, quyên góp tiền và động viên bà.

  • The political candidate's supporters rallied around her after a scandalous accusation was made, explaining that they trusted her integrity and were confident in her innocence.

    Những người ủng hộ ứng cử viên chính trị đã tập hợp xung quanh bà sau khi một lời cáo buộc tai tiếng được đưa ra, giải thích rằng họ tin tưởng vào sự chính trực của bà và tin tưởng vào sự trong sạch của bà.

  • In the aftermath of a natural disaster, locals and emergency response teams rallied around those who had been affected, providing food, shelter, and medical care.

    Sau thảm họa thiên nhiên, người dân địa phương và các đội ứng phó khẩn cấp đã tập hợp lại xung quanh những người bị ảnh hưởng, cung cấp thức ăn, nơi trú ẩn và chăm sóc y tế.

  • After the sudden passing of the school's principal, teachers and students rallied around the bereaved staff, offering condolences and organizing a memorial service.

    Sau khi hiệu trưởng nhà trường đột ngột qua đời, các giáo viên và học sinh đã tập hợp xung quanh đội ngũ nhân viên đau buồn, gửi lời chia buồn và tổ chức lễ tưởng niệm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rally around


    Bình luận ()