Ý nghĩa và cách sử dụng của từ rationalist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng rationalist

rationalistadjective

người duy lý

/ˌræʃnəˈlɪstɪk//ˌræʃnəˈlɪstɪk/

Nguồn gốc của từ vựng rationalist

Từ "rationalist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratio", có nghĩa là lý trí hoặc tính toán. Thuật ngữ "rationalist" xuất hiện vào thế kỷ 17 để mô tả những cá nhân tuân thủ các nguyên tắc của lý trí và tư duy khai sáng. Những người theo chủ nghĩa duy lý tin rằng lý trí, chứ không phải cảm xúc hay sự mặc khải, là thẩm quyền tối cao để hiểu thế giới và đưa ra quyết định. Thuật ngữ này trở nên nổi bật trong Thời đại Khai sáng, đặc biệt là trong các tác phẩm của những nhà tư tưởng như René Descartes, Baruch Spinoza và Gottfried Wilhelm Leibniz. Họ ủng hộ việc sử dụng lý trí để phân tích thế giới và phát triển các lý thuyết triết học và khoa học. Theo thời gian, thuật ngữ "rationalist" đã phát triển để bao hàm một phạm vi rộng hơn các truyền thống triết học và trí tuệ, bao gồm chủ nghĩa kinh nghiệm, chủ nghĩa logic và tư duy phản biện. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân tiếp cận các vấn đề và quyết định với tư duy phản biện, phân tích và dựa trên bằng chứng.

Tóm tắt từ vựng rationalist

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa duy lý

Ví dụ của từ vựng rationalistnamespace

  • The rationalist argued that scientific inquiry and empirical evidence should guide our beliefs, rather than superstition or faith.

    Người theo chủ nghĩa duy lý cho rằng nghiên cứu khoa học và bằng chứng thực nghiệm sẽ định hướng niềm tin của chúng ta, thay vì mê tín hay đức tin.

  • Many people consider themselves rationalists because they believe that reason and logic should guide their decision-making processes.

    Nhiều người tự coi mình là người theo chủ nghĩa duy lý vì họ tin rằng lý trí và logic sẽ chi phối quá trình ra quyết định của họ.

  • A rationalist approach to education emphasizes critical thinking and analytical reasoning, while minimizing the reliance on dogma and tradition.

    Phương pháp tiếp cận giáo dục duy lý nhấn mạnh vào tư duy phản biện và lý luận phân tích, đồng thời giảm thiểu sự phụ thuộc vào giáo điều và truyền thống.

  • The rationalist philosophy is deeply rooted in the Enlightenment era and emphasizes the importance of individual freedom, autonomy, and self-discovery.

    Triết lý duy lý có nguồn gốc sâu xa từ thời kỳ Khai sáng và nhấn mạnh tầm quan trọng của tự do cá nhân, quyền tự chủ và khả năng tự khám phá.

  • Some people label themselves as rationalists because they believe that human beings have an innate capacity for reason and rationality, and that this capacity can be developed through education and training.

    Một số người tự nhận mình là người theo chủ nghĩa duy lý vì họ tin rằng con người có khả năng bẩm sinh về lý trí và lý trí, và khả năng này có thể được phát triển thông qua giáo dục và đào tạo.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng rationalist


Bình luận ()