
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sống, chưa chín, thô, còn nguyên chất
Từ "raw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Động từ "raw" ban đầu có nghĩa là "xé" hoặc "kéo ra", và danh từ "raw" ám chỉ hành động xé hoặc xé nát một thứ gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang ám chỉ thứ gì đó chưa nấu chín hoặc chưa được trồng trọt. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "raw" được dùng để mô tả thứ gì đó mới, bắt đầu hoặc bắt đầu từ con số không. Ví dụ, tân binh "raw" là người mới vào quân đội hoặc cây giống "raw" là hạt giống mới trồng. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "raw" có nhiều nghĩa, bao gồm thực phẩm chưa nấu chín hoặc chưa qua chế biến, cảm xúc mãnh liệt và không kiềm chế, hoặc thiếu sự tinh tế hoặc trau chuốt. Mặc dù đã phát triển, từ "raw" vẫn giữ được cảm giác đơn giản và trực tiếp, phản ánh nguồn gốc của nó trong các ngôn ngữ cổ đại.
tính từ
sống (chưa nấu chín)
raw meat: thịt sống
thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống
to touch somebody on the raw: (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai
raw silk: tơ sống
raw marterial: nguyên liệu
non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề
a raw workman: một người thợ mới vào nghề
raw recruits: tân binh
a raw hand: người non nớt chưa có kinh nghiệm
danh từ
cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất
raw meat: thịt sống
chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt
to touch somebody on the raw: (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai
raw silk: tơ sống
raw marterial: nguyên liệu
not cooked
không được nấu chín
thịt sống
trứng/rau sống
Những con cá này thường được ăn sống.
Những con hổ được cho ăn xương gà sống.
in its natural state; not yet changed, used or made into something else
ở trạng thái tự nhiên; chưa được thay đổi, sử dụng hoặc chế tạo thành cái gì khác
nước thải thô
đường thô/sữa/bông
Quặng sắt là nguyên liệu chính để sản xuất thép.
not yet organized into a form in which it can be easily used or understood
chưa được tổ chức thành một dạng để có thể dễ dàng sử dụng hoặc hiểu được
Thông tin này chỉ là dữ liệu thô và sẽ cần phân tích thêm.
powerful and natural; not trained or showing control
mạnh mẽ và tự nhiên; không được đào tạo hoặc thể hiện sự kiểm soát
những bài hát đầy cảm xúc
sức mạnh thô sơ của trí tưởng tượng
Anh ấy bắt đầu không có gì ngoài tài năng và sự quyết tâm.
red and painful because the skin has been damaged
đỏ và đau vì da đã bị tổn thương
Có những vết xước trên chân cô nơi đôi giày bị cọ xát.
Cổ họng anh rát và đau.
Da chân cô bị trầy xước.
new to a job or an activity and therefore without experience or skill
mới vào một công việc hoặc một hoạt động và do đó không có kinh nghiệm hoặc kỹ năng
một người mới bắt đầu
tân binh thô (= ví dụ, trong quân đội)
very cold
rất lạnh
một cơn gió bắc thô
Đó là một mùa đông ẩm ướt và khắc nghiệt.
honest, direct and sometimes shocking
trung thực, trực tiếp và đôi khi gây sốc
một miêu tả thô sơ về cuộc sống của tầng lớp lao động
ngôn ngữ thô (= chứa nhiều chi tiết tình dục)
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()