Ý nghĩa và cách sử dụng của từ recapitalization trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng recapitalization

recapitalizationnoun

tái cấp vốn

/riːˌkæpɪtəlaɪˈzeɪʃn//riːˌkæpɪtələˈzeɪʃn/

Nguồn gốc của từ vựng recapitalization

Thuật ngữ "recapitalization" dùng để chỉ chiến lược tài chính doanh nghiệp nhằm mục đích củng cố cơ cấu vốn của công ty, thường là để ứng phó với khó khăn tài chính hoặc tận dụng các cơ hội tăng trưởng. Quá trình này đòi hỏi phải tăng cơ sở vốn của công ty bằng cách truyền vốn mới từ các nguồn bên ngoài, chẳng hạn như nhà đầu tư, cổ đông hoặc chủ nợ, để đổi lấy chứng khoán vốn chủ sở hữu hoặc nợ. Nó bao gồm việc đánh giá lại nhu cầu vốn, mức nợ và cơ cấu sở hữu của công ty, với mục tiêu cuối cùng là nâng cao vị thế tài chính, giảm gánh nặng nợ và cải thiện lợi nhuận. Tóm lại, tái cấp vốn là một động thái chiến lược được thiết kế để khôi phục hoặc củng cố sức khỏe tài chính của công ty và khôi phục niềm tin của thị trường.

Ví dụ của từ vựng recapitalizationnamespace

  • The company announced a major recapitalization strategy that involved the issuance of new shares and the repurchase of existing debt.

    Công ty đã công bố chiến lược tái cấp vốn lớn bao gồm việc phát hành cổ phiếu mới và mua lại các khoản nợ hiện có.

  • Due to the economic downturn, the bank implemented a recapitalization plan that helped to shore up its capital base.

    Do suy thoái kinh tế, ngân hàng đã thực hiện kế hoạch tái cấp vốn giúp củng cố nguồn vốn của mình.

  • The proposed recapitalization plan aims to provide the airline with necessary funding to modernize its fleet and manage its debt.

    Kế hoạch tái cấp vốn được đề xuất nhằm mục đích cung cấp cho hãng hàng không nguồn vốn cần thiết để hiện đại hóa đội bay và quản lý nợ.

  • The company's recapitalization led to an increase in its stock prices due to the perception that its financial position had improved.

    Việc tái cấp vốn của công ty đã dẫn đến việc giá cổ phiếu tăng do nhận định rằng tình hình tài chính của công ty đã được cải thiện.

  • The recapitalization involves a substantial number of new shares issued to investors, which will result in the existing shareholders seeing a dilution of their holdings.

    Việc tái cấp vốn bao gồm một số lượng lớn cổ phiếu mới được phát hành cho các nhà đầu tư, điều này sẽ khiến cổ đông hiện tại bị pha loãng cổ phần.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng recapitalization


Bình luận ()