Ý nghĩa và cách sử dụng của từ recidivist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng recidivist

recidivistnoun

người tái phạm

/rɪˈsɪdɪvɪst//rɪˈsɪdɪvɪst/

Nguồn gốc của từ vựng recidivist

Từ "recidivist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một thuật ngữ y khoa để mô tả những bệnh nhân liên tục bị ốm sau khi hồi phục sau một căn bệnh. Tuy nhiên, thuật ngữ này sau đó đã chuyển sang cách sử dụng hiện tại trong hệ thống tư pháp hình sự để chỉ một cá nhân liên tục phạm tội sau khi chấp hành xong bản án hình sự. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cidivus", có nghĩa là "người sa ngã", được sử dụng để mô tả một người tái nghiện một căn bệnh trước đó. Trong bối cảnh tư pháp hình sự, một người tái phạm thường được coi là mối nguy hiểm dai dẳng đối với xã hội, đòi hỏi phải tuyên án nghiêm khắc hơn và nỗ lực phục hồi chức năng hơn so với những người phạm tội lần đầu. Việc sử dụng thuật ngữ "recidivist" làm nổi bật tầm quan trọng của việc giải quyết các nguyên nhân cơ bản của hành vi phạm tội và ngăn ngừa các hành vi phạm tội tái diễn.

Tóm tắt từ vựng recidivist

type danh từ

meaningngười phạm lại (tội)

Ví dụ của từ vựng recidivistnamespace

  • John has a history of criminal behavior and is classified as a repeat offender or recidivist by the court.

    John có tiền án về hành vi phạm tội và bị tòa án phân loại là kẻ tái phạm hoặc phạm tội nhiều lần.

  • The prison system has implemented programs to reduce recidivism rates and prevent former inmates from returning to a life of crime.

    Hệ thống nhà tù đã thực hiện các chương trình nhằm giảm tỷ lệ tái phạm và ngăn chặn những người từng ngồi tù quay lại con đường tội phạm.

  • According to recent studies, recidivism rates have decreased by % in the past five years due to the implementation of restorative justice programs.

    Theo các nghiên cứu gần đây, tỷ lệ tái phạm đã giảm % trong năm năm qua nhờ việc thực hiện các chương trình công lý phục hồi.

  • Many recidivists lack education, job skills, and support networks, making it difficult for them to reintegrate into society after their release from prison.

    Nhiều người tái phạm thiếu trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp và mạng lưới hỗ trợ, khiến họ khó có thể tái hòa nhập vào xã hội sau khi ra tù.

  • The judge took a tough stance on recidivism during the sentencing hearing, ordering the defendant to undergo extensive counseling and treatment in an effort to prevent future offenses.

    Trong phiên tòa tuyên án, thẩm phán đã có lập trường cứng rắn về tội tái phạm, ra lệnh cho bị cáo phải trải qua quá trình tư vấn và điều trị chuyên sâu nhằm ngăn ngừa những hành vi phạm tội trong tương lai.


Bình luận ()