Ý nghĩa và cách sử dụng của từ rectal trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng rectal

rectaladjective

trực tràng

/ˈrektəl//ˈrektəl/

Nguồn gốc của từ vựng rectal

Từ "rectal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rectus," có nghĩa là "straight" hoặc "trực tiếp". Trong thuật ngữ y khoa, trực tràng là phần cuối cùng của ruột già, được đặc trưng bởi hình dạng thẳng. Do đó, tiền tố "rectal" được sử dụng để mô tả các thủ thuật hoặc tình trạng y tế liên quan đến khu vực này. Những thủ thuật này có thể bao gồm khám trực tràng, là các cuộc kiểm tra sức khỏe được thực hiện để đánh giá trực tràng và đại tràng dưới để tìm dấu hiệu của bệnh hoặc bất thường, cũng như phẫu thuật trực tràng, là các thủ thuật liên quan đến việc loại bỏ hoặc thao tác mô ở khu vực này. Từ "rectal" cũng được sử dụng để mô tả các loại thuốc hoặc chất bổ sung được đưa vào cơ thể qua trực tràng, đây là phương pháp đưa thuốc hiệu quả do có nhiều mạch máu ở thành trực tràng.

Tóm tắt từ vựng rectal

type tính từ

meaning(giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng

examplerectal injection: sự thụt nước vào ruột thẳng (để cho đi ngoài)

Ví dụ của từ vựng rectalnamespace

  • The doctor recommended a rectal exam as part of the patient's routine check-up.

    Bác sĩ đề nghị bệnh nhân nên khám trực tràng như một phần trong cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • During the colonoscopy procedure, the doctor inserted a small camera into the patient's rectum.

    Trong quá trình nội soi đại tràng, bác sĩ sẽ đưa một camera nhỏ vào trực tràng của bệnh nhân.

  • The rectal bleeding proved to be the defining symptom of the patient's gastrointestinal disorder.

    Chảy máu trực tràng được chứng minh là triệu chứng đặc trưng của chứng rối loạn tiêu hóa ở bệnh nhân.

  • The patient reported experiencing intermittent rectal pain, which her doctor attributed to constipation.

    Bệnh nhân cho biết cô bị đau trực tràng từng cơn, bác sĩ cho rằng nguyên nhân là do táo bón.

  • The rectal prolapse required surgical intervention to correct the condition.

    Tình trạng sa trực tràng cần phải can thiệp phẫu thuật để khắc phục tình trạng này.


Bình luận ()