
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chuộc lỗi
Từ "redemption" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rdōm", ám chỉ khoản thanh toán hoặc tiền chuộc để giải thoát ai đó khỏi chế độ nô lệ hoặc bị giam cầm. Trong bối cảnh của Cơ đốc giáo, khái niệm cứu chuộc bắt nguồn từ Kinh thánh, đặc biệt là trong sách Xuất hành của Cựu Ước, trong đó Chúa "redeems" giải thoát người Israel khỏi chế độ nô lệ ở Ai Cập thông qua sự lãnh đạo của Moses. Trong Tân Ước, cứu chuộc mang ý nghĩa sâu sắc hơn và mang tính tâm linh hơn, vì nó ám chỉ sự cứu rỗi và giải cứu linh hồn con người khỏi tội lỗi và sự chia cắt vĩnh viễn khỏi Chúa thông qua sự hy sinh của Chúa Jesus Christ trên thập tự giá. Nhìn chung, từ "redemption" biểu thị ý tưởng về sự giải thoát, giải thoát và phục hồi trạng thái toàn vẹn và trong sạch.
danh từ
sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ)
sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
beyond (past, without) redemption: không còn hòng chuộc lại được nữa (tội lỗi...)
sự thực hiện, sự giữ trọn
the redemption of a promise: sự thực hiện một lời hứa
Default
sự chuộc; sự bồi thường; sự trả (nợ)
the act of saving or state of being saved from the power of evil; the act of redeeming
hành động cứu rỗi hoặc trạng thái được cứu khỏi quyền lực của sự dữ; hành động chuộc lỗi
sự cứu chuộc thế giới khỏi tội lỗi
Sau nhiều năm đưa ra quyết định sai lầm, cuối cùng John đã tìm ra cách để chuộc lỗi và sửa chữa những sai lầm trong quá khứ.
Các tù nhân bám víu vào hy vọng rằng một ngày nào đó họ có thể được chuộc tội và được trao một cơ hội thứ hai.
Huấn luyện viên biết rằng mặc dù đội có thành tích tệ hại, họ vẫn có thể giành được chuỗi chiến thắng nếu tìm được cách khắc phục trong mỗi trận đấu.
Cơn nghiện của Samantha đã ám ảnh cô trong một thời gian dài, nhưng sau khi tìm kiếm sự giúp đỡ, cô cảm thấy một tia hy vọng rằng mình có thể được cứu rỗi và xây dựng lại cuộc sống.
Cô tin rằng nhân loại đang cần được cứu chuộc.
sự cứu chuộc khỏi cái ác
the act of exchanging shares for money (= of redeeming them)
hành động trao đổi cổ phiếu lấy tiền (= mua lại chúng)
Một khoản phí phải trả khi quy đổi.
Có một khoản phí để chuộc lại sớm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()