
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lọc
Từ "refine" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "refiner," có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm trong". Thuật ngữ này được mượn từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13 và ban đầu dùng để chỉ quá trình làm sạch các kim loại như bạc và vàng bằng cách loại bỏ tạp chất. Nghĩa của từ "refine" dần dần được mở rộng để bao gồm nhiều quá trình khác nhau nhằm cải thiện hoặc làm sạch mọi thứ. Vào thế kỷ 17, nó bắt đầu có nghĩa là quá trình làm cho một thứ gì đó tinh vi hoặc thanh lịch hơn, như trong việc tinh chỉnh cách cư xử, ngôn ngữ hoặc phẩm chất đạo đức. Ngày nay, từ "refine" thường được dùng để chỉ quá trình làm cho một sản phẩm hoặc chất trở nên tinh khiết, tiên tiến hoặc đáng mong muốn hơn bằng cách loại bỏ các thành phần không mong muốn hoặc tăng cường các phẩm chất của nó. Nó cũng có thể ngụ ý thêm nét tinh tế hoặc thanh lịch vào một thứ gì đó, bằng cách cải thiện thiết kế, chất lượng hoặc chức năng của nó. Tóm lại, thuật ngữ "refine" bắt nguồn từ cách sử dụng trước đây để chỉ việc tinh chế kim loại và đã phát triển theo thời gian để chỉ các quy trình khác nhau nhằm cải tiến hoặc nâng cao một sản phẩm, chất hoặc tính năng để làm cho sản phẩm đó hữu ích hơn, đáng mong muốn hơn và tinh vi hơn.
ngoại động từ
lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế
to refine gold: luyện vàng
to refine sugar: lọc đường, tinh chế đường
làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
to refine upon words: tế nhị trong lời nói
nội động từ
trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)
to refine gold: luyện vàng
to refine sugar: lọc đường, tinh chế đường
(: on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)
to refine upon words: tế nhị trong lời nói
(: on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị
to make a substance pure by taking other substances out of it
làm cho một chất trở nên tinh khiết bằng cách lấy các chất khác ra khỏi nó
Quá trình lọc dầu tạo ra một số hóa chất hữu ích.
Sau nhiều vòng thử nghiệm và phân tích, các nhà khoa học đã tinh chỉnh giả thuyết của mình để phù hợp hơn với dữ liệu thực nghiệm.
Nghệ sĩ đã cải tiến kỹ thuật của mình bằng cách nghiên cứu các tác phẩm của các bậc thầy cũ.
Nhà phát triển phần mềm đã cải tiến các thuật toán của chương trình để tăng hiệu quả và độ chính xác.
Đầu bếp đã cải tiến công thức của mình bằng cách sử dụng các nguyên liệu hữu cơ có nguồn gốc tại địa phương và điều chỉnh mức độ gia vị.
nguồn cung cấp đường trắng tinh luyện cao
Trung Quốc có 8 nhà máy luyện quặng.
Vào thời đó, đường được tinh luyện bằng cách đun sôi trong những thùng sắt đen khổng lồ.
to improve something by making small changes to it
để cải thiện một cái gì đó bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ cho nó
Cô ấy đã trau dồi kỹ thuật chơi của mình trong nhiều năm.
Lý thuyết này vẫn cần một chút tinh chỉnh.
Họ sẽ liên tục cải tiến các thiết kế của mình cho đến khi chúng gần như hoàn hảo.
Lý thuyết này đã được các nhà khoa học hiện đại hoàn thiện hơn nữa.
Phương pháp của chúng tôi đã được cải tiến dần dần qua nhiều năm.
Hệ thống thông tin được hoàn thiện và cập nhật liên tục.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()