Ý nghĩa và cách sử dụng của từ regimentation trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng regimentation

regimentationnoun

Trung đoàn

/ˌredʒɪmenˈteɪʃn//ˌredʒɪmenˈteɪʃn/

Nguồn gốc của từ vựng regimentation

Từ "regimentation" bắt nguồn từ tiếng Pháp "régiment," có nghĩa là "rule" hoặc "chính phủ." Từ này phát triển từ tiếng Latin "regula," có nghĩa là "rule" hoặc "dòng". "Régiment" được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ một đơn vị lính có tổ chức lớn, và sau đó được đưa vào tiếng Anh. "Regimentation" xuất hiện vào thế kỷ 17, phản ánh trật tự và sự kiểm soát nghiêm ngặt liên quan đến các trung đoàn quân sự. Sau đó, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ hệ thống hoặc quy trình nào áp đặt trật tự và sự kiểm soát nghiêm ngặt, thường liên quan đến bối cảnh hành chính hoặc quan liêu.

Tóm tắt từ vựng regimentation

type danh từ

meaning(quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn

meaningsự tổ chức thành từng đoàn

Ví dụ của từ vựng regimentationnamespace

  • The strict regimentation of the military base woke up the recruits in the early hours of the morning with the sound of boots marching in formation.

    Sự quản lý nghiêm ngặt của căn cứ quân sự đánh thức những tân binh vào sáng sớm bằng tiếng giày diễu hành theo đội hình.

  • The CEO insisted on strict regimentation in the workplace, requiring all employees to adhere strictly to a set schedule and dress code.

    Tổng giám đốc điều hành nhấn mạnh vào sự quản lý chặt chẽ tại nơi làm việc, yêu cầu tất cả nhân viên phải tuân thủ nghiêm ngặt lịch trình và quy định về trang phục.

  • The regimentation of the school day left little time for creativity or free thinking, with students spending most of their day in rigidly structured classes.

    Sự nghiêm ngặt của giờ học khiến học sinh không có nhiều thời gian cho sự sáng tạo hoặc tư duy tự do, vì học sinh dành phần lớn thời gian trong ngày trong các lớp học có cấu trúc cứng nhắc.

  • The inflexibility of the hospital's regimentation resulted in long waiting times for patients, as the system struggled to adapt to unexpected circumstances.

    Sự thiếu linh hoạt trong quy định của bệnh viện đã khiến bệnh nhân phải chờ đợi lâu vì hệ thống phải vật lộn để thích ứng với những tình huống bất ngờ.

  • The airline's strict regimentation of boarding procedures created delays and frustration for passengers, as they were forced to follow a tightly orchestrated routine.

    Quy trình lên máy bay được hãng hàng không quản lý chặt chẽ đã gây ra sự chậm trễ và thất vọng cho hành khách vì họ buộc phải tuân theo một quy trình được sắp xếp chặt chẽ.


Bình luận ()