Ý nghĩa và cách sử dụng của từ rehab trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng rehab

rehabnoun

phục hồi chức năng

/ˈriːhæb//ˈriːhæb/

Nguồn gốc của từ vựng rehab

Thuật ngữ "rehab" là viết tắt của cụm từ "rehabilitation," đã được sử dụng từ thế kỷ 19. Khái niệm phục hồi chức năng bắt nguồn từ hệ thống tư pháp hình sự như một cách để giải quyết nguyên nhân gốc rễ của tội phạm và giảm tỷ lệ tái phạm. Mục tiêu của phục hồi chức năng là cung cấp cho cá nhân các công cụ và nguồn lực họ cần để thay đổi hành vi và tái hòa nhập vào xã hội với tư cách là công dân tuân thủ pháp luật. Theo thời gian, thuật ngữ "rehab" chủ yếu được liên kết với phương pháp điều trị nghiện ma túy và rượu. Trong bối cảnh này, các trung tâm cai nghiện cung cấp các chương trình toàn diện không chỉ giải quyết các triệu chứng vật lý của chứng nghiện mà còn giải quyết các vấn đề tâm lý và cảm xúc tiềm ẩn góp phần vào chu kỳ lạm dụng chất gây nghiện. Từ "rehab" thường được sử dụng thay thế cho "trung tâm điều trị" hoặc "trung tâm trị liệu nghiện". Mặc dù thuật ngữ "rehab" được sử dụng khá gần đây khi nói đến việc điều trị chứng nghiện, nhưng nó đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng và thường được sử dụng trên phương tiện truyền thông để mô tả các buổi tĩnh tâm của người nổi tiếng nhằm giảm cân, kiểm soát căng thẳng hoặc các vấn đề khác về lối sống. Tuy nhiên, nguồn gốc và ý nghĩa thực sự của nó liên quan đến việc chữa lành, phục hồi và chuyển đổi từ chứng nghiện và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác.

Ví dụ của từ vựng rehabnamespace

  • After struggling with drug addiction for several years, Sarah decided to enter a rehab center to seek help and overcome her addiction.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện ma túy, Sarah quyết định vào trung tâm cai nghiện để tìm kiếm sự giúp đỡ và vượt qua cơn nghiện của mình.

  • The rehab program for John, who suffered from alcohol dependency, included individual and group therapy sessions, as well as medication management.

    Chương trình cai nghiện dành cho John, người mắc chứng nghiện rượu, bao gồm các buổi trị liệu cá nhân và nhóm, cũng như quản lý thuốc.

  • Lena's rehab experience was challenging, but she emerged stronger and more confident in her ability to maintain sobriety.

    Quá trình cai nghiện của Lena rất khó khăn, nhưng cô ấy đã trở nên mạnh mẽ hơn và tự tin hơn vào khả năng duy trì sự tỉnh táo của mình.

  • During his stay at the rehab center, Ryan's mental health was also addressed through cognitive-behavioral therapy, which helped him manage his anxiety and depression.

    Trong thời gian ở trung tâm phục hồi chức năng, sức khỏe tâm thần của Ryan cũng được cải thiện thông qua liệu pháp nhận thức - hành vi, giúp anh kiểm soát chứng lo âu và trầm cảm.

  • The rehabilitation center approached the rehabilitation process holistically, with an emphasis on nutrition, fitness, and self-care to promote overall well-being.

    Trung tâm phục hồi chức năng tiếp cận quá trình phục hồi chức năng một cách toàn diện, chú trọng vào dinh dưỡng, thể lực và tự chăm sóc để tăng cường sức khỏe tổng thể.


Bình luận ()