
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Tưởng nhớ
Từ "remembrance" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "remen", bản thân từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "remn". Từ gốc này được dịch thành "mind" hoặc "remember". Từ tiếng Anh cổ "remen" này được dùng để mô tả hành động ghi nhớ, cụ thể là liên quan đến việc lưu giữ ký ức từ quá khứ. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành tiếng Pháp cổ "remembrance," vẫn giữ nguyên ý nghĩa như bản gốc tiếng Anh cổ. Sau đó, từ này đã tìm thấy đường vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13, khi nó xuất hiện dưới dạng "remembraunce" hoặc "remeneraunce". Vào thời điểm này, từ này bắt đầu mang một ý nghĩa cụ thể hơn, gắn liền với các nghi lễ Ngày tưởng niệm tôn giáo. Trong cuộc Cải cách Anh, Giáo hội Anh đã đưa ra khái niệm về Bí tích Bàn thờ, đó là ký ức về sự hy sinh của Chúa Kitô trong Bữa Tiệc Ly. Nghi lễ này bao gồm việc tưởng nhớ về Chúa Jesus Christ của linh mục trong Thánh lễ, dẫn đến việc sử dụng "remembrance" như một thuật ngữ cụ thể hơn cho khái niệm tôn giáo này. Kể từ đó, việc sử dụng "remembrance" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh tôn giáo và hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả các hành động tưởng nhớ hoặc kỷ niệm cho bất kỳ sự kiện, con người hoặc khoảng thời gian quan trọng hoặc đáng chú ý nào. Sự phổ biến của nó cũng dẫn đến việc áp dụng các từ phái sinh, chẳng hạn như "remembrancer" (người nhớ hoặc kỷ niệm), cũng như "remember" (một động từ có nghĩa là gợi lại ký ức hoặc sự kiện).
danh từ
sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức
to call to remembrance: hồi tưởng lại
in remembrance of someone: để tưởng nhớ tới ai
to have something in remembrance: nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì
món quà lưu niệm
(số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)
please, give my remembrances to him: anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta
the act or process of remembering an event in the past or a person who is dead
hành động hoặc quá trình ghi nhớ một sự kiện trong quá khứ hoặc một người đã chết
Một buổi lễ được tổ chức để tưởng nhớ những người lính địa phương thiệt mạng trong chiến tranh.
một dịch vụ tưởng nhớ
Anh mỉm cười khi nhớ lại nụ hôn đầu tiên của họ.
một nhà nguyện/khu vườn tưởng niệm (= để tưởng nhớ những người đã chết)
Vào Ngày tưởng niệm, chúng ta dành hai phút mặc niệm lúc 11 giờ sáng để tưởng nhớ những người lính đã hy sinh mạng sống để phục vụ đất nước.
an object that causes you to remember somebody/something; a memory of somebody/something
một đồ vật khiến bạn nhớ tới ai đó/cái gì đó; ký ức về ai đó/cái gì đó
Đài tưởng niệm là nơi tưởng nhớ những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.
Cả nhóm chia sẻ những kỷ niệm về cuộc sống ở trường.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()