Ý nghĩa và cách sử dụng của từ repayment mortgage trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng repayment mortgage

repayment mortgagenoun

thế chấp trả nợ

/rɪˈpeɪmənt mɔːɡɪdʒ//rɪˈpeɪmənt mɔːrɡɪdʒ/

Nguồn gốc của từ vựng repayment mortgage

Thuật ngữ "repayment mortgage" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1960 như một phản ứng trước nhu cầu sở hữu nhà ngày càng tăng. Trước đó, các sản phẩm thế chấp tại Vương quốc Anh chủ yếu được thiết kế dưới dạng thế chấp chỉ trả lãi, yêu cầu người vay chỉ trả lãi cho khoản vay hàng tháng và trả hết gốc vào cuối thời hạn vay. Tuy nhiên, khi giá nhà bắt đầu tăng và ngày càng nhiều người không đủ khả năng chi trả khoản tiền trọn gói cần thiết vào cuối thời hạn thế chấp chỉ trả lãi, ngành dịch vụ tài chính đã giới thiệu sản phẩm thế chấp trả góp. Loại hình thế chấp này cho phép người vay trả cả lãi và một phần gốc hàng tháng, mang lại cho họ sự an toàn và linh hoạt hơn trong việc trả nợ thế chấp. Thuật ngữ "repayment mortgage" là sự kết hợp của hai khái niệm chính: trả nợ, ám chỉ hành động trả nợ và thế chấp, là thỏa thuận pháp lý được sử dụng để bảo đảm khoản vay bằng tài sản. Bằng cách kết hợp hai từ này, thuật ngữ "repayment mortgage" cung cấp lời giải thích rõ ràng và súc tích về chức năng và mục đích của sản phẩm, giúp người vay đưa ra quyết định sáng suốt về các lựa chọn thế chấp của mình. Nhìn chung, thế chấp trả nợ đã trở thành một sản phẩm thế chấp được sử dụng rộng rãi và phổ biến ở Anh do tính linh hoạt, khả năng chi trả và hồ sơ rủi ro thấp. Ngày nay, hơn 90% các khoản thế chấp được phát hành ở Anh là thế chấp trả nợ, chứng tỏ sự phổ biến và nhu cầu bền bỉ đối với loại sản phẩm này trên thị trường.

Ví dụ của từ vựng repayment mortgagenamespace

  • After years of renting, Sarah and Tom decided to take out a repayment mortgage to finally own a home of their own.

    Sau nhiều năm đi thuê nhà, Sarah và Tom quyết định vay thế chấp để trả nợ nhằm mục đích sở hữu ngôi nhà của riêng mình.

  • The couple's repayment mortgage required them to make regular monthly payments that covered both the interest and a portion of the principal amount borrowed.

    Hợp đồng trả nợ thế chấp của cặp đôi này yêu cầu họ phải thanh toán hàng tháng đều đặn bao gồm cả tiền lãi và một phần số tiền gốc đã vay.

  • With a repayment mortgage, James and Rachel knew exactly how much they would be paying each month and for how long, making it easier to budget and plan for the future.

    Với hình thức thế chấp trả góp, James và Rachel biết chính xác số tiền họ phải trả mỗi tháng và trong bao lâu, giúp họ dễ dàng lập ngân sách và lập kế hoạch cho tương lai.

  • The repayment mortgage option offered by their lender also allowed them to choose a repayment term that suited their circumstances, from 25 to 40 years.

    Tùy chọn thế chấp trả nợ do bên cho vay cung cấp cũng cho phép họ chọn thời hạn trả nợ phù hợp với hoàn cảnh của mình, từ 25 đến 40 năm.

  • The key advantage of a repayment mortgage, as far as Emma and David were concerned, was that they would own their house outright by the end of the mortgage term.

    Đối với Emma và David, lợi thế chính của hình thức thế chấp trả góp là họ sẽ sở hữu hoàn toàn ngôi nhà của mình vào cuối thời hạn thế chấp.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng repayment mortgage


Bình luận ()