Ý nghĩa và cách sử dụng của từ republicanism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng republicanism

republicanismnoun

chủ nghĩa cộng hòa

/rɪˈpʌblɪkənɪzəm//rɪˈpʌblɪkənɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng republicanism

Từ "republicanism" ám chỉ một hệ tư tưởng chính trị phản đối chế độ quân chủ và ủng hộ một nền cộng hòa, hoặc một hình thức chính phủ mà quyền lực do người dân hoặc đại diện được bầu của họ nắm giữ chứ không phải một nhà cai trị cá nhân. Nguồn gốc của thuật ngữ "republicanism" có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, nơi nó được sử dụng để mô tả một hình thức chính phủ mà công dân (res publica) nắm giữ chủ quyền. Cộng hòa La Mã, được thành lập vào năm 509 TCN, được đặc trưng bởi sự vắng mặt của một quốc vương cha truyền con nối và thay vào đó, quyền hành chính được trao cho các quan chức và hội đồng được bầu như Thượng viện và Comitia. Trong thời Trung cổ và Phục hưng, khái niệm về chủ nghĩa cộng hòa chịu ảnh hưởng của các ý tưởng về chủ nghĩa nhân văn và đức hạnh công dân. Các nhà lý thuyết chính trị như Niccolo Machiavelli đã mở rộng các nguyên tắc của Chủ nghĩa cộng hòa La Mã, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia của người dân vào chính phủ, quyền cá nhân và pháp quyền. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "republicanism" đã có thêm nhiều ý nghĩa và hàm ý mới. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này được liên kết với một đảng chính trị, Đảng Cộng hòa, ủng hộ chính phủ hạn chế, quyền cá nhân và chính sách thị trường tự do. Tuy nhiên, chủ nghĩa cộng hòa vẫn gắn chặt với các nguyên tắc về chủ quyền của nhân dân và nền dân chủ đại diện, vốn vẫn là những thành phần chính của nhiều hệ thống hiến pháp hiện đại trên thế giới.

Tóm tắt từ vựng republicanism

type danh từ

meaningchủ nghĩa cộng hoà

Ví dụ của từ vựng republicanismnamespace

  • He is a staunch Republicanism advocate, believing in the principles of limited government, individual liberty, and free market economics.

    Ông là người ủng hộ nhiệt thành chủ nghĩa Cộng hòa, tin tưởng vào các nguyên tắc về chính phủ hạn chế, quyền tự do cá nhân và kinh tế thị trường tự do.

  • Republicanism values equal rights and opportunities for all citizens, regardless of their background or socioeconomic status.

    Chủ nghĩa cộng hòa coi trọng quyền bình đẳng và cơ hội cho mọi công dân, bất kể xuất thân hay địa vị kinh tế xã hội của họ.

  • Her support for Republicanism led her to become an active member of her local party, participating in campaign events and seeking elected office.

    Sự ủng hộ của bà đối với chủ nghĩa Cộng hòa đã thúc đẩy bà trở thành một thành viên tích cực của đảng địa phương, tham gia các sự kiện vận động tranh cử và ứng cử vào chức vụ được bầu.

  • Republicanism places a high importance on the role of the Constitution in governing the country, stressing the importance of upholding its principles and preventing abuses of power.

    Chủ nghĩa cộng hòa coi trọng vai trò của Hiến pháp trong việc quản lý đất nước, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì các nguyên tắc và ngăn chặn tình trạng lạm dụng quyền lực.

  • The fundamental principles of Republicanism include freedom of speech, religion, and the press, as well as the right to bear arms and due process of law.

    Các nguyên tắc cơ bản của Chủ nghĩa Cộng hòa bao gồm quyền tự do ngôn luận, tôn giáo và báo chí, cũng như quyền mang vũ khí và quyền được xét xử hợp pháp.


Bình luận ()