Ý nghĩa và cách sử dụng của từ reputed trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng reputed

reputedadjective

danh tiếng

/rɪˈpjuːtɪd//rɪˈpjuːtɪd/

Nguồn gốc của từ vựng reputed

"Reputed" bắt nguồn từ tiếng Latin "reputare", có nghĩa là "suy nghĩ, cân nhắc, tính toán". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "putāre", có nghĩa là "cắt tỉa, cắt, suy nghĩ, ước tính". Khái niệm "reputation" bắt nguồn từ ý tưởng cân nhắc hoặc đánh giá cẩn thận ai đó hoặc điều gì đó, như thể cắt bỏ thông tin không cần thiết để đi đến sự hiểu biết cốt lõi. Quá trình đánh giá cẩn thận này dẫn đến ý nghĩa của "reputed" là "được xem xét hoặc nghĩ đến theo một cách cụ thể".

Tóm tắt từ vựng reputed

type tính từ

meaningcó tiếng tốt, nổi tiếng

meaningđược cho là, được giả dụ là, được coi là

examplethe reputed father of the boy: người mà người ta cho là bố cậu bé

examplea reputed litre: cái chai mà người ta cho là khoảng một lít

Ví dụ của từ vựng reputednamespace

  • According to reputed scientists, the ice caps are melting at an alarming rate, posing a major threat to sea levels worldwide.

    Theo các nhà khoa học có uy tín, các tảng băng đang tan chảy với tốc độ đáng báo động, gây ra mối đe dọa lớn đến mực nước biển trên toàn thế giới.

  • The reputed actor was spotted shopping for household items in a local store, reinforcing rumors that he's leading a low-key life away from the limelight.

    Nam diễn viên nổi tiếng này được phát hiện đang mua sắm đồ gia dụng tại một cửa hàng địa phương, củng cố tin đồn rằng anh đang sống một cuộc sống bình dị tránh xa ánh đèn sân khấu.

  • Reputed health experts suggest that consuming dark chocolate can help reduce stress and improve cardiovascular health.

    Các chuyên gia sức khỏe có uy tín cho rằng tiêu thụ sô cô la đen có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • A team of reputed archaeologists have discovered a hidden city in the Amazon rainforest, which could lead to new insights into ancient cultures.

    Một nhóm các nhà khảo cổ học có uy tín đã phát hiện ra một thành phố ẩn trong rừng mưa Amazon, điều này có thể mang lại những hiểu biết mới về các nền văn hóa cổ đại.

  • The reputed writer's latest novel has received rave reviews from critics, and is now a bestseller.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của nhà văn nổi tiếng này đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình và hiện là sách bán chạy nhất.


Bình luận ()