
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sắp xếp lại
"Rescheduling" là một từ tương đối hiện đại, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "re-" (có nghĩa là "again") với động từ "scheduling". Bản thân động từ "schedule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "schedula", có nghĩa là "tờ giấy nhỏ", được sử dụng để lập danh sách và cuộc hẹn. Do đó, khái niệm "rescheduling," xuất hiện như một cách để mô tả hành động sắp xếp lại hoặc liệt kê lại các cuộc hẹn hoặc nhiệm vụ theo lịch trình. Nó phản ánh nhu cầu ngày càng tăng của chúng ta trong việc quản lý thời gian và điều chỉnh các kế hoạch trong một thế giới bận rộn.
the act of changing the time at which something has been arranged to happen, especially so that it takes place later
hành động thay đổi thời gian mà một việc gì đó đã được sắp xếp để xảy ra, đặc biệt là để nó diễn ra muộn hơn
việc sắp xếp lại một cuộc họp
Do những tình huống không lường trước được, chúng tôi phải dời cuộc họp sang thứ năm tuần tới lúc 2 giờ chiều.
Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng buổi hòa nhạc đã được dời lại vào thứ sáu, ngày 19 tháng 3, lúc 7 giờ tối.
Để phù hợp với lịch trình của diễn giả, buổi hội thảo đã được dời lại đến thứ năm, ngày 8 tháng 4.
Hội nghị đã được lên lịch lại để tránh xung đột với các sự kiện quan trọng khác trong khu vực.
the act of changing the date when somebody has to pay back money that they borrowed to a later date than was originally agreed
hành động thay đổi ngày mà ai đó phải trả lại số tiền họ đã vay sang một ngày muộn hơn so với thỏa thuận ban đầu
cơ cấu lại khoản nợ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()