Ý nghĩa và cách sử dụng của từ resoundingly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng resoundingly

resoundinglyadverb

vang dội

/rɪˈzaʊndɪŋli//rɪˈzaʊndɪŋli/

Nguồn gốc của từ vựng resoundingly

Từ "resoundingly" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "resound" và "-ingly". "Resound" có nghĩa là tạo ra âm thanh lớn, vang vọng, và nó đã được sử dụng như một động từ thế kỷ 14. Hậu tố "-ingly" là hậu tố phân từ hiện tại, tạo thành tính từ "resoundingly" có nghĩa là "theo cách vang vọng" hoặc "với âm thanh lớn, vang vọng". Vào thế kỷ 17, "resoundingly" bắt đầu được sử dụng để mô tả âm thanh to và rõ ràng, và sau đó được mở rộng để mô tả sự chấp thuận, lên án hoặc đồng ý mạnh mẽ và dứt khoát. Ví dụ, "The crowd cheered resoundingly for the team's victory." Ngày nay, "resoundingly" là một từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một kết quả được chấp nhận rộng rãi hoặc rõ ràng, hoặc phản ứng mạnh mẽ và nhiệt tình với một điều gì đó.

Tóm tắt từ vựng resoundingly

typephó từ

meaningvang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn

meaningnổi danh, lừng lẫy

Ví dụ của từ vựng resoundinglynamespace

  • The sales figures for the new product have been resoundingly positive, with the company reporting a significant increase in revenue.

    Số liệu bán hàng của sản phẩm mới vô cùng khả quan khi công ty báo cáo doanh thu tăng đáng kể.

  • The audience at the concert gave a resoundingly loud and enthusiastic applause at the end of the performance.

    Khán giả tại buổi hòa nhạc đã dành những tràng pháo tay vang dội và nồng nhiệt khi buổi biểu diễn kết thúc.

  • The restaurant received resoundingly positive reviews from both food critics and diners alike.

    Nhà hàng nhận được nhiều đánh giá tích cực từ cả giới phê bình ẩm thực và thực khách.

  • The movie received a resoundingly positive reception at the box office, raking in millions of dollars in its opening weekend.

    Bộ phim đã nhận được sự đón nhận tích cực tại phòng vé, thu về hàng triệu đô la trong tuần đầu công chiếu.

  • The politician's speech received a resoundingly positive response from the crowd, with many calling for her to run for higher office.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đã nhận được phản ứng tích cực từ đám đông, nhiều người kêu gọi bà ra tranh cử vào chức vụ cao hơn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng resoundingly


Bình luận ()