
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tài nguyên, kế sách, thủ đoạn
Từ "resource" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "resurgere", có nghĩa là "trỗi dậy một lần nữa" hoặc "bùng nổ". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "ressour" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "sự trỗi dậy" hoặc "sự bùng nổ" theo nghĩa bóng. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để chỉ phương tiện hoặc nguồn gốc mà từ đó một thứ gì đó phát sinh hoặc thu được. Đến thế kỷ 16, từ "resource" đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ khả năng, tài năng hoặc nguồn cung cấp thứ gì đó cần thiết hoặc hữu ích. Ý nghĩa này của từ này gắn liền chặt chẽ với ý tưởng sử dụng hoặc khai thác những khả năng, tài năng hoặc nguồn cung cấp này để đạt được mục tiêu hoặc vượt qua thử thách. Ngày nay, thuật ngữ "resource" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục, kinh doanh và môi trường, để chỉ những người, vật liệu hoặc thông tin có thể được sử dụng để đạt được kết quả mong muốn.
danh từ
phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)
to be at the end of one's resources: hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được
(số nhiều) tài nguyên
a country with abundant natural resources: một nước tài nguyên phong phú
(số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)
Default
phương kế; nguồn, tài nguyên
a supply of something that a country, an organization or a person has and can use, especially to increase their wealth
nguồn cung cấp thứ gì đó mà một quốc gia, một tổ chức hoặc một người có và có thể sử dụng, đặc biệt là để tăng sự giàu có của họ
khai thác khoáng sản và các tài nguyên thiên nhiên khác
Họ thúc đẩy việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo như dầu đậu nành.
tài nguyên nước/khoáng sản/năng lượng
Nhà trường làm tốt nhất có thể với nguồn lực hạn chế (= tiền).
một nguồn tài nguyên có giá trị/quý giá/khan hiếm
Hãy suy nghĩ cẩn thận về cách bạn phân bổ nguồn lực.
Chúng tôi đã đồng ý tập hợp các nguồn lực của mình (= để mọi người đều đưa ra thứ gì đó).
Cảnh sát đã phải dành nhiều nguồn lực hơn cho những trường hợp này.
Thiếu nguồn lực đã ngăn cản công ty đầu tư vào công nghệ mới.
Cần có thêm nguồn lực để đầu tư cho sự phát triển
Nguồn lực đang được đổ vào địa điểm tổ chức Olympic.
Thế vận hội có thể kéo căng nguồn lực của đất nước đến mức đột phá.
Thật là một sự lãng phí tài nguyên hình sự.
something that can be used to help achieve an aim, especially a book, equipment, etc. that provides information for teachers and students
thứ gì đó có thể được sử dụng để giúp đạt được mục tiêu, đặc biệt là sách, thiết bị, v.v. cung cấp thông tin cho giáo viên và học sinh
Trang web là một nguồn tài nguyên giáo dục vô giá.
Đây là nguồn tài nguyên trực tuyến dành cho bất kỳ ai quan tâm đến thiết kế kỹ thuật số.
Thư viện là một nguồn tài nguyên khổng lồ cho các nhà sử học nước Pháp thời trung cổ.
Thời gian là nguồn tài nguyên quý giá nhất của bạn, đặc biệt là trong các kỳ thi.
sách tài liệu dành cho giáo viên
một trung tâm tài nguyên thư viện
personal qualities such as courage and imagination that help you deal with difficult situations
những phẩm chất cá nhân như lòng can đảm và trí tưởng tượng giúp bạn giải quyết những tình huống khó khăn
Anh ta không có nguồn lực bên trong và ghét ở một mình.
Cô ấy là người có nguồn lực cá nhân đáng kể.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()